- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tạpdề(围裙)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tạpdề(各种围裙)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的围裙。例如:tạpdề防水(防水围裙)
1. tạpdề nhà bếp- 意思:厨房围裙
- 例句:Mỗi người trong nhà đều cần có một chiếc tạpdề nhà bếp để giữ quần áo sạch khi nấu ăn.(家里每个人都需要一条厨房围裙,以保持衣物在烹饪时的清洁。)
2. tạpdề vải- 意思:布围裙
- 例句:Tạpdề vải thường được sử dụng bởi những người làm việc trong bếp.(布围裙通常被厨房工作人员使用。)
3. tạpdề纸质- 意思:纸质围裙
- 例句:Tạpdề纸质 thường được sử dụng cho các sự kiện ngoài trời như BBQ.(纸质围裙通常被用于户外烧烤等活动。)
4. tạpdề cho bé- 意思:儿童围裙
- 例句:Mẹ mua cho con một chiếc tạpdề cho bé để giúp con giữ quần áo sạch khi vẽ.(妈妈给买了一条儿童围裙,以便孩子在画画时保持衣物清洁。)
5. tạpdề công nhân- 意思:工人围裙
- 例句:Công nhân xây dựng thường mặc tạpdề công nhân để bảo vệ quần áo khỏi bụi bẩn.(建筑工人通常穿工人围裙来保护衣物不受灰尘污染。)
将“tạpdề”与“dè”(保护)联系起来记忆:- tạpdề:可以联想到“dè”(保护),围裙的主要功能是保护衣物不受污染。
- 通过将“tạpdề”与“dè”联系起来,可以更容易记住围裙的保护功能。
1. 描述围裙的用途- 烹饪时使用:
- Khi nấu ăn, tôi luôn mặc một chiếc tạpdề để tránh dầu mỡ và bụi bẩn.(烹饪时,我总是穿一条围裙以避免油脂和灰尘。)
2. 描述围裙的材质- 选择围裙材质:
- Chọn tạpdề có chất liệu dễ lau chùi sẽ giúp việc làm việc trong bếp trở nên dễ dàng hơn.(选择易于擦拭的围裙材质将使厨房工作变得更容易。)
3. 描述围裙的款式- 围裙款式选择:
- Có nhiều kiểu dáng tạpdề khác nhau, bao gồm cả những mẫu có túi để đựng đồ dùng trong bếp.(有各种款式的围裙,包括带有口袋以存放厨房用品的款式。)