• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sản phẩm(产品)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sản phẩm(各种产品)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的产品。例如:sản phẩm chất lượng cao(高质量产品)
    1. sản phẩm mới
  • 意思:新产品
  • 例句:Công ty chúng tôi vừa ra mắt một sản phẩm mới.(我们公司刚刚推出了一个新产品。)
  • 2. sản phẩm tiêu thụ
  • 意思:消费品
  • 例句:Sản phẩm tiêu thụ ngày càng đa dạng và chất lượng.(消费品越来越多样化和高质量。)
  • 3. sản phẩm công nghiệp
  • 意思:工业产品
  • 例句:Các sản phẩm công nghiệp của nước ta đang được nâng cao chất lượng.(我国的工业产品质量正在提高。)
  • 4. sản phẩm xuất khẩu
  • 意思:出口产品
  • 例句:Sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam đã chiếm thị phần lớn trên thị trường quốc tế.(越南的出口产品在国际市场上占有较大份额。)
  • 5. sản phẩm nội địa
  • 意思:国内产品
  • 例句:Các sản phẩm nội địa đang cạnh tranh mạnh với các sản phẩm nhập khẩu.(国内产品正在与进口产品进行激烈竞争。)
    将“sản phẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sản:可以联想到“sản xuất”(生产),产品是生产出来的结果。
  • phẩm:可以联想到“phẩm chất”(品质),产品的品质是其重要特征。
    1. 描述产品的特点
  • 功能特点:
  • Sản phẩm này có nhiều tính năng hữu ích và dễ sử dụng.(这个产品有很多有用的功能,易于使用。)
  • Sản phẩm mới có thiết kế hiện đại và hiệu năng cao.(新产品具有现代设计和高性能。)
  • 2. 描述产品的市场表现
  • 市场表现:
  • Sản phẩm của chúng tôi đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.(我们的产品得到了客户的积极反馈。)
  • Sản phẩm này đã trở thành sản phẩm bán chạy nhất trong năm.(这个产品已成为今年最畅销的产品。)
  • 3. 描述产品的生产过程
  • 生产过程:
  • Sản phẩm này được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến.(这个产品是使用先进技术生产的。)
  • Sản phẩm đã qua nhiều quá trình kiểm định chất lượng.(产品经过了多个质量检验过程。)