- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khítượng(之简写)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khítượng(各种之简写)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的之简写。例如:khítượng phổ biến(常见的之简写)
1. khítượng tiếng Việt- 意思:越南语之简写
- 例句:Khítượng tiếng Việt thường được sử dụng trong văn bản ngắn gọn.(越南语之简写通常用于简短的文本中。)
2. khítượng tiếng Anh- 意思:英语之简写
- 例句:Khítượng tiếng Anh giúp người đọc hiểu nhanh chóng nội dung chính.(英语之简写帮助读者快速理解主要内容。)
3. khítượng chuyên ngành- 意思:专业之简写
- 例句:Khítượng chuyên ngành thường chỉ được người có kiến thức về lĩnh vực đó hiểu.(专业之简写通常只有具有该领域知识的人才能明白。)
4. khítượng thông thường- 意思:普通之简写
- 例句:Khítượng thông thường dễ dàng hiểu và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.(普通之简写易于理解并在日常生活中使用。)
将“khítượng”拆分成几个部分,分别记忆:- khít:可以联想到“khít”(紧凑),之简写通常比较紧凑和简洁。
- ượng:可以联想到“hình ảnh”(形象),之简写在文本中起到形象化的作用。
1. 描述之简写的用途- 文本简化:
- Khítượng giúp văn bản trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.(之简写使文本变得更简洁易懂。)
- Khítượng thường được sử dụng trong báo cáo, tài liệu chuyên môn.(之简写通常用于报告和专业文件中。)
2. 描述之简写的类型- 专业之简写:
- Khítượng chuyên ngành thường chỉ được người có kiến thức về lĩnh vực đó hiểu.(专业之简写通常只有具有该领域知识的人才能明白。)
- Khítượng thông thường dễ dàng hiểu và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.(普通之简写易于理解并在日常生活中使用。)
3. 描述之简写的识别- 识别之简写:
- Khítượng tiếng Việt thường được sử dụng trong văn bản ngắn gọn.(越南语之简写通常用于简短的文本中。)
- Khítượng tiếng Anh giúp người đọc hiểu nhanh chóng nội dung chính.(英语之简写帮助读者快速理解主要内容。)