• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thất lạc(失散)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đã thất lạc(已经失散)
  • 主语和宾语:通常需要有一个主语和一个宾语。例如:Con tôi đã thất lạc(我的孩子失散了)
    1. thất lạc với
  • 意思:与...失散
  • 例句:Em đã thất lạc với mẹ mình trong đám đông.(孩子在人群中与母亲失散了。)
  • 2. thất lạc trong
  • 意思:在...中失散
  • 例句:Họ đã thất lạc trong rừng.(他们在森林中失散了。)
  • 3. tìm lại
  • 意思:找回
  • 例句:Họ đã tìm lại nhau sau khi thất lạc trong rừng.(他们在森林中失散后找回了彼此。)
    将“thất lạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thất:可以联想到“thất bại”(失败),失散可以看作是一种“失败”的团聚。
  • lạc:可以联想到“lạc quan”(乐观),失散后保持乐观,相信会找回失散的人。
    1. 描述失散的情况
  • 家庭失散:
  • Gia đình tôi đã thất lạc trong trận động đất.(我的家人在地震中失散了。)
  • Trong cuộc di dân, nhiều gia đình đã thất lạc với nhau.(在迁徙过程中,许多家庭失散了。)
  • 2. 描述寻找失散者的过程
  • 寻找失散的亲人:
  • Các tổ chức nhân đạo đang giúp họ tìm lại người thân họ đã thất lạc.(人道组织正在帮助他们找回失散的亲人。)
  • Các bạn trẻ đã tìm lại với nhau sau khi thất lạc trong đám đông.(孩子们在人群中失散后找回了彼此。)