- 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示程度、方式、时间、地点等。例如:lỗ vốn(亏本)
- 位置:通常放在被修饰的词前。例如:Không thể bán với giá lỗ vốn.(不能以亏本的价格出售。)
- 比较级和最高级:没有比较级和最高级形式。
1. bán với giá lỗ vốn- 意思:以亏本的价格出售
- 例句:Không thể bán với giá lỗ vốn vì sẽ không có lợi nhuận.(不能以亏本的价格出售,因为没有利润。)
2. kinh doanh lỗ vốn- 意思:经营亏本
- 例句:Kinh doanh không hiệu quả có thể dẫn đến kinh doanh lỗ vốn.(经营不善可能导致经营亏本。)
3. sản phẩm lỗ vốn- 意思:亏本产品
- 例句:Những sản phẩm không bán chạy có thể dẫn đến sản phẩm lỗ vốn.(不畅销的产品可能导致亏本产品。)
将“lỗ vốn”拆分成几个部分,分别记忆:- lỗ:可以联想到“lỗ”(洞),亏本就像财务上的一个洞,需要填补。
- vốn:可以联想到“vốn”(资本),亏本意味着资本的减少。
1. 商业交易- 描述价格和成本的关系:
- Giá bán thấp hơn giá nhập nên sẽ xảy ra tình trạng lỗ vốn.(售价低于进价将导致亏本。)
2. 财务分析- 分析公司的财务状况:
- Nếu doanh thu thấp hơn chi phí, công ty sẽ gặp phải tình trạng lỗ vốn.(如果收入低于支出,公司将面临亏本。)
3. 投资决策- 评估投资风险:
- Chọn lựa các dự án có nguy cơ cao có thể dẫn đến việc đầu tư lỗ vốn.(选择高风险的项目可能导致投资亏本。)