• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Tân Tây Lan(纽西兰)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Tân Tây Lan Úc(新西兰和澳大利亚)
    1. Tân Tây Lan
  • 意思:纽西兰
  • 例句:Tân Tây Lan là một quốc gia nằm ở khu vực Châu Đại Dương.(纽西兰是一个位于大洋洲的国家。)
  • 2. Tân Tây Lan Úc
  • 意思:新西兰和澳大利亚
  • 例句:Tân Tây Lan và Úc là hai quốc gia lớn nhất ở khu vực Châu Đại Dương.(新西兰和澳大利亚是大洋洲最大的两个国家。)
  • 3. Tân Tây Lan Bắc
  • 意思:北岛(纽西兰的一个岛屿)
  • 例句:Tân Tây Lan Bắc là một trong hai đảo lớn của Tân Tây Lan.(北岛是纽西兰两个主要岛屿之一。)
  • 4. Tân Tây Lan Nam
  • 意思:南岛(纽西兰的一个岛屿)
  • 例句:Tân Tây Lan Nam có nhiều địa hình núi non và hang động.(南岛有许多山脉和洞穴。)
    将“Tân Tây Lan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tân:可以联想到“新”(Tân),纽西兰的名字中包含“新”字。
  • Tây:可以联想到“西”(Tây),纽西兰位于西方。
  • Lan:可以联想到“兰”(Lan),纽西兰的名字中包含“兰”字。
    1. 描述纽西兰的地理位置
  • Tân Tây Lan nằm ở khu vực Châu Đại Dương, cách Australia về phía đông bắc khoảng 2.000 km.(纽西兰位于大洋洲,距离澳大利亚东北约2000公里。)
  • 2. 描述纽西兰的文化
  • Tân Tây Lan có văn hóa đa dân tộc, bao gồm người Mãori và người Âu châu.(纽西兰有多元文化,包括毛利人和欧洲人。)
  • 3. 描述纽西兰的自然景观
  • Tân Tây Lan nổi tiếng với những cảnh quan tự nhiên tuyệt đẹp, như các hang động, núi non và hồ nước.(纽西兰以其美丽的自然景观而闻名,如洞穴、山脉和湖泊。)