• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tham gia(参加)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tham gia(现在时),đã tham gia(过去时),sẽ tham gia(将来时)
  • 人称:根据主语的人称变化,动词形式也会相应变化。例如:Tôi tham gia(我参加),Bạn tham gia(你参加),Chúng ta tham gia(我们参加)
    1. tham gia cuộc họp
  • 意思:参加会议
  • 例句:Hôm nay tôi sẽ tham gia cuộc họp của công ty.(今天我将参加公司的会议。)
  • 2. tham gia hoạt động
  • 意思:参加活动
  • 例句:Các bạn có muốn tham gia hoạt động văn hóa không?(你们想参加文化活动吗?)
  • 3. tham gia câu lạc bộ
  • 意思:加入俱乐部
  • 例句:Em muốn tham gia câu lạc bộ thể thao.(我想加入体育俱乐部。)
  • 4. tham gia lớp học
  • 意思:参加课程
  • 例句:Tôi đã tham gia lớp học tiếng Việt.(我已经参加了越南语课程。)
  • 5. tham gia cuộc thi
  • 意思:参加比赛
  • 例句:Cậu sẽ tham gia cuộc thi toán không?(你要参加数学竞赛吗?)
    将“tham gia”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tham:可以联想到“tham dự”(出席),参加通常意味着出席某个活动或场合。
  • gia:可以联想到“gia nhập”(加入),参加也意味着成为某个组织或活动的一部分。
    1. 邀请他人参加活动
  • 邀请朋友参加聚会:
  • Bạn có thể tham gia bữa tiệc tối nay không?(你今晚能参加聚会吗?)
  • 2. 报名参加课程或活动
  • 报名参加烹饪课程:
  • Tôi muốn đăng ký tham gia lớp học nấu ăn.(我想报名参加烹饪课。)
  • 3. 描述自己的参与意愿
  • 表达参加志愿活动的愿望:
  • Tôi rất muốn tham gia chương trình tình nguyện.(我非常想参加志愿项目。)