Xu-ri-nam

河内:[su˧˧zi˧˧naːm˧˧] 顺化:[sʊw˧˧ɹɪj˧˧naːm˧˧] 胡志明市:[sʊw˧˧ɹɪj˧˧naːm˧˧] 拼音拼写:[xuRinam]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Xu-ri-nam(苏里南)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词一般不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia Xu-ri-nam(苏里南国家)

使用场景


    1. 描述苏里南的地理位置
  • Xu-ri-nam nằm ở phía bắc của Nam Mỹ, giáp giới với Guyana, Brazil và Pháp.(苏里南位于南美洲北部,与圭亚那、巴西和法国接壤。)
  • 2. 描述苏里南的文化
  • Xu-ri-nam có nhiều dân tộc và văn hóa đa dạng.(苏里南有很多民族和多样的文化。)
  • 3. 描述苏里南的经济
  • Xu-ri-nam là một quốc gia có nguồn lợi từ ngành công nghiệp mỏ và ngành công nghiệp gỗ.(苏里南是一个从采矿业和木材业中获益的国家。)

联想记忆法


    将“Xu-ri-nam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Xu:可以联想到“Xu”(徐),作为姓氏的一部分。
  • ri:可以联想到“ri”(日),作为时间单位。
  • nam:可以联想到“nam”(南),表示南方。
  • 综合起来,Xu-ri-nam就是“徐日南”,即“徐姓的人来自南方”,联想到苏里南位于南美洲的地理位置。

固定搭配


    1. Xu-ri-nam
  • 意思:苏里南
  • 例句:Xu-ri-nam là một quốc gia nằm ở miền bắc Nam Cực.(苏里南是位于南美洲北部的一个国家。)
  • 2. Xu-ri-nam Cộng hòa
  • 意思:苏里南共和国
  • 例句:Xu-ri-nam Cộng hòa là một quốc gia trên lục địa Nam Mỹ.(苏里南共和国是南美洲大陆上的一个国家。)
  • 3. Xu-ri-nam người
  • 意思:苏里南人
  • 例句:Người Xu-ri-nam thường ăn nhiều món ăn có chất protein.(苏里南人通常吃很多富含蛋白质的食物。)
  • 4. Xu-ri-nam tiếng
  • 意思:苏里南语
  • 例句:Ngôn ngữ chính thức của Xu-ri-nam tiếng là tiếng Hà Lan.(苏里南的官方语言是荷兰语。)
  • 5. Xu-ri-nam đồng
  • 意思:苏里南元
  • 例句:Đồng Xu-ri-nam là loại tiền tệ chính thức của Xu-ri-nam.(苏里南元是苏里南的官方货币。)