tunghứng

河内:[tʊwŋ͡m˧˧hɨŋ˧˦] 顺化:[tʊwŋ͡m˧˧hɨŋ˦˧˥] 胡志明市:[tʊwŋ͡m˧˧hɨŋ˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tunghứng(杂技)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tunghứng(各种杂技)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的杂技。例如:tunghứng nghệ thuật(艺术杂技)

使用场景


    1. 描述杂技表演
  • 表演场景:
  • Tuyển tập tunghứng đã diễn ra vào tối qua tại công viên thành phố.(昨晚在市中心公园举行了杂技表演。)
  • Tuyển tập tunghứng đã thu hút đông đảo người xem.(杂技表演吸引了众多观众。)
  • 2. 描述杂技演员
  • 演员特点:
  • Những diễn viên tunghứng đều có kỹ năng cao và thể lực vượt trội.(杂技演员都具有高超的技能和出色的体力。)
  • Những diễn viên tunghứng đều cần phải qua một quá trình tập luyện dài dòng.(杂技演员都需要经过长时间的训练。)
  • 3. 描述杂技的起源和发展
  • 起源和发展:
  • Tunghứng có nguồn gốc từ thời cổ đại và đã phát triển qua nhiều thế kỷ.(杂技起源于古代,并在多个世纪中发展。)
  • Tunghứng đã trở thành một hình thức biểu diễn nghệ thuật phổ biến trên thế giới.(杂技已经成为世界上广受欢迎的艺术表演形式。)

联想记忆法


    将“tunghứng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tunghứng:可以联想到“tung”(推)和“hứng”(引),杂技需要推引结合,展示高难度动作。

固定搭配


    1. tunghứng nghệ thuật
  • 意思:艺术杂技
  • 例句:Các tiết mục tunghứng nghệ thuật đã làm cho khán giả ngưỡng mộ.(艺术杂技的节目让观众赞叹不已。)
  • 2. tunghứng trên dây
  • 意思:走钢丝杂技
  • 例句:Tunghứng trên dây là một tiết mục rất khó và đòi hỏi kỹ năng cao.(走钢丝杂技是一项非常难且要求高技能的节目。)
  • 3. tunghứng trên xà lăng
  • 意思:空中飞人杂技
  • 例句:Tunghứng trên xà lăng là một tiết mục rất hấp dẫn và đầy kích thích.(空中飞人杂技是一项非常吸引人且充满刺激的节目。)
  • 4. tunghứng trượt dây
  • 意思:滑索杂技
  • 例句:Tunghứng trượt dây là một tiết mục mới và rất thú vị.(滑索杂技是一项新颖且有趣的节目。)