• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cửa hàng(门市部)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cửa hàng(各个门市部)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的门市部。例如:cửa hàng thời trang(服装门市部)
  • 1. cửa hàng bán lẻ
  • 意思:零售门市部
  • 例句:Cửa hàng bán lẻ này bán nhiều loại sản phẩm khác nhau.(这个零售门市部销售许多不同类型的产品。)
  • 2. cửa hàng trực tuyến
  • 意思:在线门市部
  • 例句:Cửa hàng trực tuyến ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại.(在线门市部在现代社会越来越普遍。)
  • 3. cửa hàng批发
  • 意思:批发门市部
  • 例句:Cửa hàng批发 thường bán sản phẩm với số lượng lớn.(批发门市部通常销售大量产品。)
  • 4. cửa hàng tiện lợi
  • 意思:便利店
  • 例句:Cửa hàng tiện lợi gần nhà tôi bán mọi thứ từ thực phẩm đến đồ dùng hàng ngày.(我家附近的便利店销售从食品到日常用品的所有东西。)
  • 将“cửa hàng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cửa:可以联想到“cửa”(门),门市部是面向顾客开放的商业场所。
  • hàng:可以联想到“hàng”(商品),门市部是销售商品的地方。
  • 1. 描述门市部的类型
  • 不同类型的门市部:
  • Cửa hàng thời trang chuyên bán quần áo và phụ kiện.(服装门市部专门销售服装和配件。)
  • Cửa hàng thực phẩm bán nhiều loại thực phẩm và đồ uống.(食品门市部销售许多类型的食品和饮料。)
  • 2. 描述门市部的位置
  • 门市部的位置:
  • Cửa hàng gần trường học thường có nhiều học sinh mua sắm.(学校附近的门市部通常有很多学生购物。)
  • Cửa hàng ở trung tâm thành phố thường rất đông người.(市中心的门市部通常人很多。)
  • 3. 描述门市部的营业时间
  • 门市部的营业时间:
  • Cửa hàng mở cửa vào lúc 9 giờ sáng và đóng cửa vào lúc 9 giờ tối.(门市部早上9点开门,晚上9点关门。)
  • Cửa hàng mở cửa cả ngày trong ngày vào cuối tuần.(门市部在周末全天营业。)