• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sốnguyêntố(质数)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sốnguyêntố(各种质数)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的质数。例如:sốnguyêntố lớn(大质数)
    1. số sốnguyêntố
  • 意思:质数
  • 例句:Số sốnguyêntố là những số tự nhiên lớn hơn 1 không thể chia hết cho bất kỳ hai số tự nhiên nào khác.(质数是大于1的自然数,不能被任何其他自然数整除。)
  • 2. số sốnguyêntố đầu tiên
  • 意思:第一个质数
  • 例句:Số sốnguyêntố đầu tiên là 2.(第一个质数是2。)
  • 3. số sốnguyêntố lớn
  • 意思:大质数
  • 例句:Một số sốnguyêntố lớn có thể khó khăn để tìm kiếm và xác định.(一个大质数可能难以寻找和确定。)
  • 4. số sốnguyêntố kép
  • 意思:偶数质数
  • 例句:2 là duy nhất số sốnguyêntố kép trong số tự nhiên.(2是自然数中唯一的偶数质数。)
    将“sốnguyêntố”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sống:可以联想到“sống”(生活),质数是数学中的一种“生活”元素。
  • uyên:可以联想到“uyên”(圆),质数在数论中像圆一样完美无缺。
  • tố:可以联想到“tố”(素),质数是最基本的数,没有其他因数。
    1. 描述质数的特征
  • 数学特征:
  • Số sốnguyêntố không thể chia hết cho bất kỳ hai số tự nhiên nào khác.(质数不能被任何其他自然数整除。)
  • Số sốnguyêntố luôn là số tự nhiên và lớn hơn 1.(质数总是自然数且大于1。)
  • 2. 描述质数的应用
  • 密码学应用:
  • Số sốnguyêntố được sử dụng trong mật mã học để tạo ra các thuật toán mã hóa mạnh mẽ.(质数在密码学中被用来创建强大的加密算法。)
  • Số sốnguyêntố giúp tạo ra các hệ thống mã hóa an toàn hơn.(质数有助于创建更安全的加密系统。)
  • 3. 描述质数的寻找
  • 寻找质数:
  • Việc tìm kiếm số sốnguyêntố lớn có thể đòi hỏi sự phát triển của các thuật toán hiệu quả.(寻找大质数可能需要开发有效的算法。)
  • Số sốnguyêntố lớn thường được tìm thấy bằng cách sử dụng các máy tính.(大质数通常通过使用计算机来寻找。)