• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đô đốc(都督)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đô đốc(各位都督)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的都督。例如:đô đốc giỏi(优秀的都督)
  • 1. đô đốc quân sự
  • 意思:军事都督
  • 例句:Đô đốc quân sự là người phụ trách chỉ huy quân đội.(军事都督是负责指挥军队的人。)
  • 2. đô đốc văn phòng
  • 意思:行政都督
  • 例句:Đô đốc văn phòng quản lý các công việc chính quyền địa phương.(行政都督管理地方政府的事务。)
  • 3. đô đốc thời kỳ phong kiến
  • 意思:封建时期的都督
  • 例句:Đô đốc thời kỳ phong kiến thường có quyền lực lớn trong các vương quốc.(封建时期的都督通常在各王国拥有很大的权力。)
  • 4. đô đốc đương đại
  • 意思:现代都督
  • 例句:Đô đốc đương đại chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ khu vực của mình.(现代都督负责管理和保护自己的区域。)
  • 将“đô đốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đô:可以联想到“đô thị”(城市),都督通常管理一个城市或地区。
  • đốc:可以联想到“đốc đốc”(指导),都督负责指导和管理。
  • 1. 描述都督的职责
  • 管理职责:
  • Đô đốc có trách nhiệm quản lý và bảo vệ khu vực của mình.(都督负责管理和保护自己的区域。)
  • Đô đốc phải đưa ra các quyết định quan trọng về quân sự và chính quyền.(都督必须就军事和政治做出重要决策。)
  • 2. 描述都督的权力
  • 权力范围:
  • Đô đốc thường có quyền lực lớn trong các vương quốc.(都督通常在各王国拥有很大的权力。)
  • Đô đốc có thể chỉ huy quân đội và quản lý chính quyền địa phương.(都督可以指挥军队和管理地方政府。)
  • 3. 描述都督的历史角色
  • 历史背景:
  • Đô đốc thời kỳ phong kiến thường có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và quản lý vương quốc.(封建时期的都督在保护和管理王国中扮演着重要角色。)
  • Đô đốc đương đại có vai trò tương tự như đô đốc thời kỳ phong kiến nhưng trong bối cảnh chính trị và xã hội khác.(现代都督的角色类似于封建时期的都督,但在不同的政治和社会背景下。)