• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mùn cưa(锯末)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mùn cưa(各种锯末)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定木材的锯末。例如:mùn cưa gỗ(木锯末)
    1. mùn cưa gỗ
  • 意思:木锯末
  • 例句:Mùn cưa gỗ được sử dụng rộng rãi trong việc làm giấy.(木锯末被广泛用于造纸。)
  • 2. mùn cưa tre
  • 意思:竹锯末
  • 例句:Mùn cưa tre có thể dùng để làm chất liệu xây dựng.(竹锯末可以用作建筑材料。)
  • 3. mùn cưa từ máy cạo râu
  • 意思:电动剃须刀产生的锯末
  • 例句:Mùn cưa từ máy cạo râu nên được đổ vào thùng rác.(电动剃须刀产生的锯末应该倒入垃圾桶。)
  • 4. mùn cưa từ máy cưa
  • 意思:从锯床产生的锯末
  • 例句:Mùn cưa từ máy cưa có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách.(如果处理不当,从锯床产生的锯末可能会引起健康问题。)
    将“mùn cưa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mùn:可以联想到“mùn”(末),表示细小的碎片。
  • cưa:可以联想到“cưa”(锯),锯末是锯木头时产生的细小碎片。
    1. 描述锯末的用途
  • 造纸用途:
  • Mùn cưa có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho việc sản xuất giấy.(锯末可以作为造纸的原料。)
  • Mùn cưa có thể được xử lý và biến thành chất liệu hữu cơ.(锯末可以被处理并转化为有机材料。)
  • 2. 描述锯末的处理
  • 环境保护:
  • Việc xử lý mùn cưa đúng cách rất quan trọng để bảo vệ môi trường.(正确处理锯末对保护环境非常重要。)
  • Mùn cưa có thể được sử dụng làm chất liệu cho việc trồng cây.(锯末可以用作种植树木的材料。)
  • 3. 描述锯末的潜在危害
  • 健康和安全:
  • Mùn cưa có thể gây kích ứng nếu không được xử lý cẩn thận.(如果处理不当,锯末可能会引起刺激。)
  • Mùn cưa có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách.(如果处理不当,锯末可能会引起健康问题。)