• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đàmphán(谈判)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đàmphán(正在谈判)、đã đàmphán(已经谈判过)、sẽ đàmphán(将要谈判)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行谈判的动作,和一个宾语来表示谈判的对象。例如:Họ đang đàmphán với nhau(他们正在相互谈判)
  • 1. đàmphán với
  • 意思:与...谈判
  • 例句:Chúng tôi đã đàmphán với đối tác để đạt được thỏa thuận.(我们已经与合作伙伴谈判以达成协议。)
  • 2. đàmphán thành công
  • 意思:成功谈判
  • 例句:Việc đàmphán đã thành công, và cả hai bên đều hài lòng.(谈判成功,双方都满意。)
  • 3. đàmphán không thành công
  • 意思:谈判失败
  • 例句:Việc đàmphán không thành công do sự không đồng ý.(谈判因不同意而失败。)
  • 4. đàmphán để giải quyết
  • 意思:谈判以解决
  • 例句:Họ đàmphán để giải quyết vấn đề tranh chấp.(他们谈判以解决争议问题。)
  • 将“đàmphán”与“đàm”(讨论)和“phán”(判断)联系起来:
  • “đàm”可以联想到“đàm luận”(讨论),表示双方或多方就某一议题进行交流。
  • “phán”可以联想到“phán quyết”(判决),表示在讨论后做出决定或判断。
  • 结合这两个词,我们可以将“đàmphán”理解为“讨论并做出判断”的过程,即谈判。
  • 1. 商业谈判
  • 在商业环境中,đàmphán是一个常用的动词,表示双方或多方就商业条款进行讨论和协商。
  • Chúng tôi sắp đàmphán về hợp đồng mới.(我们即将就新合同进行谈判。)
  • 2. 外交谈判
  • 在外交场合,đàmphán用来描述国家之间就国际事务进行的讨论。
  • Các nước đang đàmphán về vấn đề hòa bình.(各国正在就和平问题进行谈判。)
  • 3. 劳资谈判
  • 在劳资关系中,đàmphán指雇主和雇员就工资、工作条件等问题进行的协商。
  • Đàmphán giữa công ty và công nhân đã kết thúc với thỏa thuận về tiền lương.(公司与工人之间的谈判以工资协议结束。)