• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đậu phụng(落花生)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đậu phụng(各种落花生)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的落花生。例如:đậu phụng thơm(香落花生)
  • 1. đậu phụng tươi
  • 意思:新鲜落花生
  • 例句:Các bạn có thích ăn đậu phụng tươi không?(你们喜欢吃新鲜落花生吗?)
  • 2. đậu phụng chiên
  • 意思:炒落花生
  • 例句:Đậu phụng chiên rất ngon và thơm.(炒落花生非常好吃且香。)
  • 3. đậu phụng muối
  • 意思:盐焗落花生
  • 例句:Tôi thích ăn đậu phụng muối khi xem bóng đá.(我喜欢在看足球时吃盐焗落花生。)
  • 4. đậu phụng xay
  • 意思:磨碎落花生
  • 例句:Đậu phụng xay thường được dùng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn.(磨碎落花生通常被用作许多菜肴的原料。)
  • 5. đậu phụng rang
  • 意思:烤落花生
  • 例句:Em có muốn ăn đậu phụng rang không?(你想吃烤落花生吗?)
  • 将“đậu phụng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đậu:可以联想到“đậu”(豆),落花生属于豆类植物。
  • phụng:可以联想到“phụng”(辅助),落花生在许多菜肴中起到辅助增香的作用。
  • 1. 描述落花生的食用方式
  • 新鲜食用:
  • Đậu phụng tươi có thể ăn trực tiếp hoặc chế biến thành các món khác.(新鲜落花生可以直接食用或加工成其他菜肴。)
  • Đậu phụng tươi thường có vị ngọt và dai.(新鲜落花生通常味道甘甜且有嚼劲。)
  • 2. 描述落花生的加工方式
  • 炒制:
  • Đậu phụng chiên thường được chiên trong dầu và thêm gia vị.(炒落花生通常在油中炒制并添加调料。)
  • Đậu phụng chiên có thể được ăn làm món零嘴或者加入其他菜肴中.(炒落花生可以作为小吃食用,或者加入其他菜肴中。)
  • 3. 描述落花生的营养价值
  • 营养价值:
  • Đậu phụng là một nguồn chất đạm và chất béo tốt cho cơ thể.(落花生是身体所需的优质蛋白质和脂肪来源。)
  • Ăn đậu phụng có lợi cho sức khỏe và giúp giảm cholesterol.(食用落花生有利于健康,并有助于降低胆固醇。)