- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chó(狗)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chó hoang châu Phi(各种非洲豺犬)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的非洲豺犬。例如:chó hoang châu Phi đen(黑色的非洲豺犬)
- 1. chó hoang châu Phi
- 意思:非洲豺犬
- 例句:Chó hoang châu Phi là một loài chó săn mồi sống ở châu Phi.(非洲豺犬是一种生活在非洲的猎犬。)
- 2. chó hoang châu Phi rừng
- 意思:森林非洲豺犬
- 例句:Chó hoang châu Phi rừng thường sống trong các khu rừng nhiệt đới.(森林非洲豺犬通常生活在热带雨林中。)
- 3. chó hoang châu Phi sa mạc
- 意思:沙漠非洲豺犬
- 例句:Chó hoang châu Phi sa mạc có thể chịu được điều kiện sống khắc nghiệt của sa mạc.(沙漠非洲豺犬能够忍受沙漠中艰苦的生活条件。)
- 4. chó hoang châu Phi con
- 意思:小非洲豺犬
- 例句:Chó hoang châu Phi con rất dễ thương và nhanh nhẹn.(小非洲豺犬非常可爱和敏捷。)
- 5. chó hoang châu Phi đàn
- 意思:非洲豺犬群
- 例句:Một đàn chó hoang châu Phi thường có từ 5 đến 15 con.(一个非洲豺犬群通常有5到15只。)
- 将“chó hoang châu Phi”拆分成几个部分,分别记忆:
- chó:可以联想到“chó”(狗),非洲豺犬属于犬科动物。
- hoang:可以联想到“hoang”(荒野),非洲豺犬生活在荒野中。
- châu Phi:可以联想到“châu Phi”(非洲),非洲豺犬是非洲特有的犬科动物。
- 1. 描述非洲豺犬的特征
- 体型特征:
- Chó hoang châu Phi có thân hình nhỏ gọn, với lông màu nâu sẫm.(非洲豺犬体型小巧,毛色深棕。)
- Chó hoang châu Phi có đôi tai竖立, mắt sáng và mũi nhọn.(非洲豺犬耳朵竖立,眼睛明亮,鼻子尖。)
- 2. 描述非洲豺犬的习性
- 捕食习性:
- Chó hoang châu Phi là một loài chó săn mồi sống ở châu Phi, có khả năng săn bắt các loài động vật nhỏ hơn.(非洲豺犬是一种生活在非洲的猎犬,有能力捕食比自己小的动物。)
- Chó hoang châu Phi thường sống và săn mồi trong nhóm.(非洲豺犬通常成群生活和捕食。)
- Chó hoang châu Phi có khả năng săn bắt các loài động vật như chuột, chuột đồng và chim.(非洲豺犬有能力捕食老鼠、兔子和鸟类等动物。)
- 3. 描述非洲豺犬的分布
- 地理分布:
- Chó hoang châu Phi có thể tìm thấy ở các khu vực sa mạc, rừng và các vùng đất khô ở châu Phi.(非洲豺犬可以在非洲的沙漠、雨林和干旱地区找到。)
- Chó hoang châu Phi thường sống ở các vùng đất khô và sa mạc.(非洲豺犬通常生活在干旱和沙漠地区。)
- Chó hoang châu Phi cũng có thể sống ở các khu rừng nhiệt đới.(非洲豺犬也可以生活在热带雨林中。)