- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chữ vạn(卍字)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chữ vạn(多个卍字)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的卍字。例如:chữ vạn cổ xưa(古老的卍字)
- 1. chữ vạn Phật giáo
- 意思:佛教中的卍字
- 例句:Chữ vạn là biểu tượng quan trọng trong Phật giáo, biểu thị sự may mắn và hạnh phúc.(卍字是佛教中的重要象征,代表幸运和幸福。)
- 2. chữ vạn trong văn hóa
- 意思:文化中的卍字
- 例句:Chữ vạn cũng xuất hiện trong nhiều văn hóa khác, không chỉ riêng trong Phật giáo.(卍字也出现在许多其他文化中,不仅仅是佛教。)
- 3. chữ vạn trên vải
- 意思:织物上的卍字
- 例句:Chữ vạn được in trên vải để làm biểu tượng của sự may mắn.(卍字被印在织物上,作为幸运的象征。)
- 将“chữ vạn”拆分成几个部分,分别记忆:
- chữ:可以联想到“chữ”(字),卍字是一种特殊的字符。
- vạn:可以联想到“vạn”(万),卍字在某些文化中与“万”字相似,代表无限或永恒。
- 1. 描述卍字的象征意义
- 象征意义:
- Chữ vạn thường được coi là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng.(卍字通常被视为幸运和繁荣的象征。)
- Chữ vạn cũng có nghĩa là "vạn sự như ý" trong văn hóa Á Đông.(在东亚文化中,卍字也意味着“万事如意”。)
- 2. 描述卍字在佛教中的应用
- 佛教应用:
- Chữ vạn thường được sử dụng trong các đồ vật và trang trí của các ngôi chùa Phật giáo.(卍字通常被用于佛教寺庙的器物和装饰中。)
- Chữ vạn cũng được in trên các trang kinh Phật giáo.(卍字也被印在佛教经文上。)