• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或语言的名称。例如:tiếng Đức(德语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或地区的德语。例如:tiếng Đức hiện đại(现代德语)
    1. tiếng Đức
  • 意思:德语
  • 例句:Tôi đang học tiếng Đức để có thể giao lưu với người Đức.(我正在学习德语以便与德国人交流。)
  • 2. giáo viên tiếng Đức
  • 意思:德语老师
  • 例句:Giáo viên tiếng Đức của chúng tôi là một người Đức rất thân thiện.(我们的德语老师是一个非常友好的德国人。)
  • 3. sách tiếng Đức
  • 意思:德语书
  • 例句:Tôi đã mua một cuốn sách tiếng Đức về lịch sử Đức.(我买了一本关于德国历史的德语书。)
  • 4. phim tiếng Đức
  • 意思:德语电影
  • 例句:Tôi thích xem phim tiếng Đức vì nó giúp tôi rèn tiếng.(我喜欢看德语电影,因为它帮助我练习语言。)
  • 5. du lịch Đức
  • 意思:去德国旅游
  • 例句:Tôi muốn du lịch Đức để học tiếng Đức và cảm nhận văn hóa của người Đức.(我想去德国旅游,学习德语并感受德国文化。)
    将“tiếng Đức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),德语是一种语言。
  • Đức:可以联想到“Đức”(德国),德语是德国的官方语言。
    1. 学习德语
  • 表达学习目的:
  • Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn làm việc ở Đức.(我学习德语是因为我想在德国工作。)
  • Tôi học tiếng Đức để đọc sách khoa học bằng tiếng mẹ đẻ của nó.(我学习德语是为了阅读其母语的科学书籍。)
  • 2. 与德国人交流
  • 表达交流需求:
  • Tôi cần học tiếng Đức để giao tiếp với người Đức.(我需要学习德语以便与德国人交流。)
  • Tôi muốn nói tiếng Đức trôi chảy để làm quen với bạn bè người Đức.(我想流利地说德语,以便与德国朋友交流。)
  • 3. 了解德国文化
  • 表达文化兴趣:
  • Tôi học tiếng Đức để hiểu hơn về văn hóa và lịch sử của Đức.(我学习德语是为了更深入地了解德国的文化和历史。)
  • Tôi thích nghe nhạc và xem phim tiếng Đức để cảm nhận văn hóa của người Đức.(我喜欢听德语音乐和看德语电影,以感受德国文化。)