xesi

河内:[se˧˧si˧˧] 顺化:[sej˧˧sɪj˧˧] 胡志明市:[sej˧˧sɪj˧˧] 拼音拼写:[xêxi]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xesi(铯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xesi(各种铯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铯。例如:xesi nguyên sinh(原生铯)

使用场景


    1. 描述铯的性质
  • 化学性质:
  • Xesi là một nguyên tố rất活泼, có thể phản ứng với không khí và nước.(铯是一种非常活泼的元素,可以与空气和水反应。)
  • Xesi có thể phát sáng khi được kích thích bởi ánh sáng.(铯在被光激发时可以发光。)
  • 2. 描述铯的应用
  • 工业应用:
  • Xesi được sử dụng trong sản xuất các loại pin và đèn điện tử.(铯被用于生产各种电池和电子灯。)
  • Xesi có thể được sử dụng trong các领域的科学研究.(铯可以用于科学研究领域。)
  • 3. 描述铯的来源
  • 自然资源:
  • Xesi có thể được tìm thấy trong các khoáng sản như pollucite và leucite.(铯可以在pollucite和leucite等矿物中找到。)
  • Xesi có nguồn gốc từ các hố chứa khoáng sản.(铯源自于含矿坑。)

联想记忆法


    将“xesi”与“铯”联系起来记忆:
  • xesi:可以联想到“xesi”(铯),铯是一种化学元素。
  • 铯:可以联想到“铯”(cesium),铯的中文名字。

固定搭配


    1. xesi nguyên sinh
  • 意思:原生铯
  • 例句:Xesi nguyên sinh là một nguyên tố hóa học có biểu tượng Xe.(原生铯是一种化学元素,化学符号为Xe。)
  • 2. xesi trong hóa học
  • 意思:化学中的铯
  • 例句:Xesi là một nguyên tố rất quan trọng trong lĩnh vực hóa học.(铯在化学领域中是一种非常重要的元素。)
  • 3. xesi trong ứng dụng
  • 意思:铯的应用
  • 例句:Xesi được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp.(铯在科学和工业领域有广泛的应用。)
  • 4. xesi trong điện tử
  • 意思:电子中的铯
  • 例句:Xesi có thể được sử dụng trong sản xuất các loại pin điện tử.(铯可以用于生产各种电子电池。)