• 名词:用来表示时间的名称。例如:buổi chiều(下午)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các buổi chiều(多个下午)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时间段的下午。例如:buổi chiều hè(夏天的下午)
  • 1. buổi chiều học
  • 意思:下午的课程
  • 例句:Hôm nay, chúng ta sẽ học tiếng Việt vào buổi chiều học.(今天,我们将在下午的课程中学越南语。)
  • 2. buổi chiều cuối tuần
  • 意思:周末的下午
  • 例句:Buổi chiều cuối tuần, mọi người thường đi dạo bộ ở công viên.(周末的下午,人们通常去公园散步。)
  • 3. buổi chiều hè
  • 意思:夏天的下午
  • 例句:Buổi chiều hè ở Hà Nội thật là nóng.(河内夏天的下午真的很热。)
  • 4. buổi chiều đông
  • 意思:冬天的下午
  • 例句:Buổi chiều đông ở Hà Nội lạnh giá.(河内冬天的下午非常寒冷。)
  • 将“buổi chiều”拆分成几个部分,分别记忆:
  • buổi:可以联想到“buổi”(时间),表示一段时间。
  • chiều:可以联想到“chiều”(下午),表示一天中的特定时间段。
  • 1. 描述一天中的时间段
  • 时间安排:
  • Buổi chiều thường là thời gian sau bữa trưa và trước bữa tối.(下午通常是午餐后和晚餐前的时间。)
  • Buổi chiều là thời gian thích hợp để học tập hoặc làm việc.(下午是学习或工作的好时机。)
  • 2. 描述天气情况
  • 天气变化:
  • Buổi chiều có thể có nắng hoặc có mưa tùy thuộc vào mùa và khu vực.(下午可能有阳光或下雨,这取决于季节和地区。)
  • Buổi chiều hè thường nóng hơn so với buổi sáng.(夏天的下午通常比早上更热。)