• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mây(云)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mây(各种云)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的云。例如:mây trắng(白云)
    1. mây trắng
  • 意思:白云
  • 例句:Trời xanh và có nhiều mây trắng.(天空蓝蓝的,有很多白云。)
  • 2. mây đen
  • 意思:乌云
  • 例句:Mây đen đang tụ tập, có thể sắp mưa.(乌云正在聚集,可能要下雨了。)
  • 3. mây.cumulonimbus
  • 意思:积雨云
  • 例句:Mây cumulonimbus thường mang theo mưa lớn và sét.(积雨云通常带来大雨和雷电。)
  • 4. mây.stratus
  • 意思:层云
  • 例句:Mây stratus tạo ra một lớp mây đặc厚, che phủ bầu trời.(层云形成一层厚厚的云层,覆盖天空。)
  • 5. mây.altostratus
  • 意思:高层云
  • 例句:Mây altostratus thường xuất hiện ở cao độ 5000 đến 7000 mét.(高层云通常出现在5000到7000米的高度。)
    将“mây”与其他词汇结合,形成不同的云的类型:
  • mây trắng:可以联想到“trắng”(白),白云是白色的。
  • mây đen:可以联想到“đen”(黑),乌云是黑色的。
  • mây.cumulonimbus:可以联想到“cumulo”(积云)和“nimbus”(雨云),积雨云是带来大雨和雷电的云。
  • mây.stratus:可以联想到“stratus”(层状),层云是一层厚厚的云层。
  • mây.altostratus:可以联想到“alto”(高)和“stratus”(层状),高层云是出现在较高高度的层状云。
    1. 描述天气
  • 晴朗天气:
  • Ngày hôm nay trời rất trong, không có mây nào cả.(今天天气非常晴朗,没有云。)
  • Trời xanh và có nhiều mây trắng, thời tiết đẹp.(天空蓝蓝的,有很多白云,天气很好。)
  • 2. 描述云的形状
  • 云朵形状:
  • Mây trắng đang bay trong trời, hình dạng rất đa dạng.(白云在天空中飘动,形状多样。)
  • Mây có thể hình thành nhiều hình dạng như con vật, cây cối, núi non.(云可以形成各种形状,如动物、树木、山丘。)
  • 3. 描述云与天气的关系
  • 云与降水:
  • Mây đen đang tụ tập, có thể sắp mưa.(乌云正在聚集,可能要下雨了。)
  • Mây cumulonimbus thường mang theo mưa lớn và sét.(积雨云通常带来大雨和雷电。)