• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đối phó(应对)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đã đối phó(已经应对),sẽ đối phó(将要应对)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语是动作的执行者。例如:Tôi sẽ đối phó với vấn đề này(我将应对这个问题)
  • 1. đối phó với
  • 意思:应对
  • 例句:Công ty đã có kế hoạch để đối phó với tình huống khẩn cấp.(公司已有计划应对紧急情况。)
  • 2. đối phó hiệu quả
  • 意思:有效应对
  • 例句:Nhân viên cần phải học cách đối phó hiệu quả với khách hàng khó打交道.(员工需要学习如何有效应对难缠的客户。)
  • 3. đối phó khẩn cấp
  • 意思:紧急应对
  • 例句:Bộ đội đã được huấn luyện để đối phó khẩn cấp với các tình huống tự nhiên.(队伍已受训以紧急应对自然灾害。)
  • 4. đối phó tốt
  • 意思:妥善应对
  • 例句:Cậu bé đã đối phó tốt với những khó khăn trong cuộc sống.(男孩在生活中妥善应对了困难。)
  • 5. đối phó không kịp
  • 意思:应对不及
  • 例句:Do thiếu chuẩn bị, chúng tôi không kịp đối phó với tình huống bất ngờ.(由于准备不足,我们应对不及突发情况。)
  • 将“đối phó”拆分成两个部分,分别记忆:
  • đối:可以联想到“đối mặt”(面对),应对意味着面对挑战或问题。
  • phó:可以联想到“phó thác”(委托),应对有时也意味着将任务委托给他人处理。
  • 1. 商业环境中的应对策略
  • 市场变化:
  • Khi thị trường thay đổi, doanh nghiệp cần phải kịp thời đối phó.(当市场变化时,企业需要及时应对。)
  • 2. 个人生活中的应对
  • 健康问题:
  • Người già cần phải học cách đối phó với các vấn đề sức khỏe.(老人需要学习如何应对健康问题。)
  • 3. 社会事件中的应对
  • 自然灾害:
  • Các địa phương cần có kế hoạch đối phó với các biến cố tự nhiên.(各地方需要有应对自然灾害的计划。)