• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nơtron(中子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nơtron(多个中子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的中子。例如:nơtron trinh(自由中子)
    1. nơtron trinh
  • 意思:自由中子
  • 例句:Nơtron trinh là những hạt nơtron tự do không liên kết với hạt nhân của nguyên tử.(自由中子是未与原子核结合的中子。)
  • 2. nơtron hạt nhân
  • 意思:核中子
  • 例句:Nơtron hạt nhân là những hạt nơtron nằm trong hạt nhân của nguyên tử.(核中子是位于原子核内的中子。)
  • 3. phản ứng nơtron
  • 意思:中子反应
  • 例句:Phản ứng nơtron là quá trình xảy ra khi hạt nơtron tương tác với hạt nhân nguyên tử.(中子反应是中子与原子核相互作用的过程。)
  • 4. nơtron phóng xạ
  • 意思:中子辐射
  • 例句:Nơtron phóng xạ có thể gây ra nhiều tác động không tốt đối với cơ thể con người.(中子辐射可能对人体产生许多不良影响。)
    将“nơtron”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nơ-tron:可以联想到“nơ-tron”(中子),中子是原子核的组成部分之一。
    1. 描述中子的特性
  • 物理特性:
  • Nơtron không mang điện tích, có khối lượng gần bằng proton.(中子不带电荷,质量接近质子。)
  • Nơtron có thể tìm thấy trong hạt nhân của mọi nguyên tử.(中子可以在所有原子的原子核中找到。)
  • 2. 描述中子的应用
  • 核能应用:
  • Nơtron được sử dụng trong việc phát triển năng lượng hạt nhân.(中子被用于发展核能。)
  • Nơtron có vai trò quan trọng trong quá trình phản ứng hạt nhân.(中子在核反应过程中扮演重要角色。)
  • 3. 描述中子的发现
  • 科学历史:
  • Nơtron được phát hiện vào năm 1932 bởi James Chadwick.(中子于1932年由詹姆斯·查德威克发现。)
  • Phát hiện nơtron mở ra một trang mới trong lĩnh vực vật lý hạt nhân.(中子的发现为核物理学领域开辟了新的一页。)