• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Mậu(戊)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
  • 修饰语:不常用形容词修饰,因为它是一个特定的名称。
    1. Mậu Thập
  • 意思:戊戌
  • 例句:Năm Mậu Thập thường được coi là một năm may mắn trong lịch sử.(戊戌年通常被看作是历史上的吉祥年。)
  • 2. Mậu Thập Cát
  • 意思:戊戌变法
  • 例句:Mậu Thập Cát là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam.(戊戌变法是越南历史上的一个重要事件。)
  • 3. Mậu Thập Năm
  • 意思:戊戌年
  • 例句:Năm Mậu Thập năm 2018 là một năm rất đặc biệt.(2018戊戌年是一个非常特别的年份。)
    将“Mậu”与“戊”联系起来记忆:
  • Mậu:可以联想到“戊”,因为Mậu是戊的越南语表达方式。
  • 戊:可以联想到“第五个天干”,因为戊是天干地支中的第五个天干。
    1. 描述年份
  • 在谈论中国农历或越南农历时使用:
  • Năm nay là năm Mậu, tức là năm戊.(今年是戊年,即戊年。)
  • 2. 讨论历史事件
  • 在讨论与戊戌年相关的历史事件时使用:
  • Mậu Thập Cát đã thay đổi nhiều điều trong xã hội Việt Nam thời bấy giờ.(戊戌变法在当时的越南社会中改变了许多事情。)