• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:miên man(连绵)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的比较。例如:miên man hơn(更连绵),miên man nhất(最连绵)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất miên man(非常连绵)
    1. miên man núi non
  • 意思:连绵起伏的山峦
  • 例句:Khu vực này có những dãy núi miên man núi non, rất đẹp.(这个地区有连绵起伏的山脉,非常美丽。)
  • 2. miên man sông hồ
  • 意思:连绵不断的河流和湖泊
  • 例句:Đồng bằng sông Hồng có những dòng sông miên man sông hồ, tạo nên cảnh quan độc đáo.(红河平原有连绵不断的河流,形成了独特的景观。)
  • 3. miên man cây cối
  • 意思:连绵的树木
  • 例句:Cánh đồng rộng lớn có những hàng cây cối miên man cây cối, tạo nên một khung cảnh yên bình.(广阔的田野上有连绵的树木,营造出宁静的景象。)
    将“miên man”拆分成几个部分,分别记忆:
  • miên:可以联想到“miền”(地区),连绵的地区或地形。
  • man:可以联想到“màn”(幕),像幕布一样连绵不断。
    1. 描述自然景观
  • 山脉连绵:
  • Những dãy núi miên man trải dài từ bắc đến nam.(那些山脉从北到南连绵不断。)
  • Núi non miên man tạo nên khung cảnh ngoạn mục.(连绵的山峦构成了壮丽的景色。)
  • 2. 描述城市或乡村的布局
  • 城市建筑连绵:
  • Thành phố có những con đường miên man, nối dài với nhau.(城市有连绵的道路,相互连接。)
  • Những ngôi nhà miên man theo bờ sông, tạo nên một cảnh quan đặc sắc.(房屋沿着河岸连绵,形成了独特的景观。)
  • 3. 描述天气或气候
  • 雨季连绵:
  • Mùa mưa miên man kéo dài trong nhiều tháng.(雨季连绵数月。)
  • Nhiều ngày miên man mưa, không có dấu hiệu nắng.(连续多日下雨,没有阳光的迹象。)