- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:photpho(磷)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các photpho(各种磷)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的磷。例如:photpho tự nhiên(天然磷)
1. photpho tự nhiên- 意思:天然磷
- 例句:Photpho tự nhiên có thể tìm thấy trong nhiều loại đá và hóa chất.(天然磷可以在许多类型的岩石和化学物质中找到。)
2. photpho hóa học- 意思:化学磷
- 例句:Photpho hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng như sản xuất thuốc, hóa chất và vật liệu.(化学磷被用于许多应用,如药品、化学品和材料的生产。)
3. photpho火柴- 意思:磷火柴
- 例句:Photpho火柴 đã được sử dụng trong quá khứ để tạo ra ngọn lửa.(磷火柴过去被用来产生火焰。)
将“photpho”拆分成几个部分,分别记忆:- photpho:可以联想到“photpho”(磷),磷是一种化学元素,符号为P,原子序数为15。
1. 描述磷的化学性质- 化学性质:
- Photpho là một nguyên tố hóa học có biểu tượng P và số thứ tự nguyên tử 15.(磷是一种化学元素,符号为P,原子序数为15。)
- Photpho có khả năng kết hợp với nhiều nguyên tố khác để tạo ra nhiều hợp chất hữu ích.(磷能够与其他元素结合,形成许多有用的化合物。)
2. 描述磷的应用- 应用领域:
- Photpho được sử dụng trong sản xuất hóa chất, thuốc và vật liệu.(磷被用于化学品、药品和材料的生产。)
- Photpho cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như chất dinh dưỡng cho cây trồng.(磷也被用于农业领域,作为植物的营养物质。)