- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phương tiện(大众媒体)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương tiện(各种大众媒体)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的大众媒体。例如:phương tiện truyền thông(传播媒体)
1. phương tiện truyền thông- 意思:传播媒体
- 例句:Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin.(传播媒体在传递信息中扮演着重要角色。)
2. phương tiện công nghệ thông tin- 意思:信息技术媒体
- 例句:Phương tiện công nghệ thông tin ngày càng phát triển và trở nên phổ biến.(信息技术媒体不断发展并变得日益普及。)
3. phương tiện truyền hình- 意思:电视媒体
- 例句:Phương tiện truyền hình đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận với thông tin.(电视媒体已经改变了我们接触信息的方式。)
4. phương tiện báo chí- 意思:报纸媒体
- 例句:Báo chí là một trong những phương tiện truyền thông truyền thống.(报纸是传统传播媒体之一。)
将“phương tiện”拆分成几个部分,分别记忆:- phương:可以联想到“phương pháp”(方法),大众媒体是一种传播信息的方法。
- tiện:可以联想到“tiện lợi”(方便),大众媒体使得获取信息变得更加方便。
1. 描述大众媒体的作用- 信息传播:
- Phương tiện đại chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và ý kiến công chúng.(大众媒体在传递信息和公众意见中扮演着重要角色。)
- Phương tiện đại chúng giúp người dân hiểu biết về các sự kiện diễn ra xung quanh thế giới.(大众媒体帮助人们了解世界各地发生的事件。)
2. 讨论大众媒体的影响- 社会影响:
- Phương tiện đại chúng có ảnh hưởng lớn đến cách người dân nghĩ và hành động.(大众媒体对人们的思考和行为方式有很大的影响。)
- Phương tiện đại chúng có thể tạo ra xu hướng và ảnh hưởng đến văn hóa xã hội.(大众媒体可以创造趋势并影响社会文化。)