• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:macàrồng(吸血鬼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các macàrồng(各种吸血鬼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的吸血鬼。例如:macàrồng cổ đại(古代吸血鬼)
    1. macàrồng cổ đại
  • 意思:古代吸血鬼
  • 例句:Macàrồng cổ đại thường được mô tả là những sinh vật hung dữ và nguy hiểm.(古代吸血鬼通常被描述为凶猛和危险的生物。)
  • 2. macàrồng trẻ
  • 意思:年轻吸血鬼
  • 例句:Macàrồng trẻ thường có vẻ ngoài hấp dẫn và quyến rũ.(年轻吸血鬼通常外表迷人和诱惑。)
  • 3. macàrồng nữ
  • 意思:女吸血鬼
  • 例句:Macàrồng nữ thường có vẻ đẹp và quyến rũ.(女吸血鬼通常美丽而诱惑。)
  • 4. macàrồng đàn ông
  • 意思:男吸血鬼
  • 例句:Macàrồng đàn ông thường mạnh mẽ và hung dữ.(男吸血鬼通常强壮而凶猛。)
  • 5. macàrồng bí ẩn
  • 意思:神秘吸血鬼
  • 例句:Macàrồng bí ẩn thường sống ẩn dật và không ai biết rõ họ là ai.(神秘吸血鬼通常隐秘生活,没有人清楚他们是谁。)
    将“macàrồng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • macà:可以联想到“mac”(面具),吸血鬼经常戴着面具隐藏真实身份。
  • rồng:可以联想到“rồng”(龙),在许多文化中,龙和吸血鬼一样,都是神秘而强大的生物。
    1. 描述吸血鬼的特征
  • 外貌特征:
  • Macàrồng có đôi mắt đỏ và đôi môi màu đen.(吸血鬼有红色的眼睛和黑色的嘴唇。)
  • Macàrồng có thể bay và biến hình.(吸血鬼可以飞行和变形。)
  • 2. 描述吸血鬼的习性
  • 饮食习性:
  • Macàrồng chỉ ăn máu người.(吸血鬼只喝人血。)
  • Macàrồng không thể chịu ánh sáng mặt trời.(吸血鬼不能忍受阳光。)
  • 3. 描述吸血鬼的故事
  • 传说故事:
  • Macàrồng thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích và phim ảnh.(吸血鬼经常出现在童话故事和电影中。)
  • Macàrồng có thể bị tiêu diệt bằng cây giáo và ánh sáng mặt trời.(吸血鬼可以被木桩和阳光消灭。)