• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đường tròn(圆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đường tròn(各种圆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的圆。例如:đường tròn tròng(大圆)
  • 1. đường tròn nội tiếp
  • 意思:内切圆
  • 例句:Trong hình tam giác, đường tròn nội tiếp là đường tròn có tâm ở tâm tam giác.(在三角形中,内切圆是圆心位于三角形内心位置的圆。)
  • 2. đường tròn nội tiếp của tam giác
  • 意思:三角形的内切圆
  • 例句:Đường tròn nội tiếp của tam giác giúp xác định bán kính của đường tròn.(三角形的内切圆有助于确定圆的半径。)
  • 3. đường tròn nội tiếp và đường tròn ngoại tiếp
  • 意思:内切圆和外接圆
  • 例句:Mỗi hình đa giác đều có một đường tròn nội tiếp và một đường tròn ngoại tiếp.(每个多边形都有一个内切圆和一个外接圆。)
  • 将“đường tròn nội tiếp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đường tròn:可以联想到“đường tròn”(圆),内切圆属于圆的一种。
  • nội tiếp:可以联想到“nội tiếp”(内接),内切圆是内接于多边形的圆。
  • 1. 描述内切圆的特征
  • 几何特征:
  • Đường tròn nội tiếp của một hình đa giác luôn có tâm ở điểm giao nhau của các đường bisector của các cạnh.(多边形的内切圆总是圆心位于各边的角平分线的交点。)
  • Đường tròn nội tiếp chia hình đa giác thành các phần có diện tích bằng nhau.(内切圆将多边形分割成面积相等的部分。)
  • 2. 描述内切圆的计算
  • 计算半径:
  • Bán kính của đường tròn nội tiếp có thể được tính bằng công thức A = r * s, trong đó A là diện tích của hình đa giác, s là bán kính của đường tròn ngoại tiếp.(内切圆的半径可以通过公式 A = r * s 计算,其中 A 是多边形的面积,s 是外接圆的半径。)
  • Bán kính của đường tròn nội tiếp cũng có thể được tính bằng công thức r = A / s, trong đó A là diện tích của hình đa giác, s là chu vi của hình đa giác.(内切圆的半径也可以通过公式 r = A / s 计算,其中 A 是多边形的面积,s 是多边形的周长。)