• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:namtrang(男装)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các namtrang(各种男装)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定风格的男装。例如:namtrang thời trang(时尚男装)
    1. namtrang thời trang
  • 意思:时尚男装
  • 例句:Namtrang thời trang luôn là xu hướng mới trong mỗi mùa.(时尚男装总是每个季节的新趋势。)
  • 2. namtrang chính thức
  • 意思:正式男装
  • 例句:Namtrang chính thức thường được mặc trong các buổi họp quan trọng.(正式男装通常在重要会议中穿着。)
  • 3. namtrang thể thao
  • 意思:运动男装
  • 例句:Namtrang thể thao rất phù hợp cho những người yêu thích hoạt động ngoài trời.(运动男装非常适合喜欢户外活动的人。)
  • 4. namtrang trẻ trung
  • 意思:年轻男装
  • 例句:Namtrang trẻ trung thường được thiết kế với màu sắc tươi sáng và kiểu dáng năng động.(年轻男装通常设计有鲜艳的颜色和动感的款式。)
  • 5. namtrang cổ điển
  • 意思:经典男装
  • 例句:Namtrang cổ điển luôn được đánh giá cao về chất lượng và thiết kế.(经典男装总是因其质量和设计而受到高度评价。)
    将“namtrang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nam:可以联想到“nam”(男),男装是专为男性设计的服装。
  • trang:可以联想到“trang”(装),男装是男性的着装。
    1. 描述男装的款式和风格
  • 款式特征:
  • Namtrang có nhiều kiểu dáng khác nhau như áo sơ mi, quần jeans, áo khoác dài tay.(男装有很多不同的款式,如衬衫、牛仔裤、长袖夹克。)
  • Namtrang thời trang thường có màu sắc và họa tiết bắt mắt.(时尚男装通常有醒目的颜色和图案。)
  • 2. 描述男装的场合适用性
  • 场合适用:
  • Namtrang chính thức phù hợp với các buổi lễ hoặc các sự kiện chính trị.(正式男装适合婚礼或政治活动。)
  • Namtrang thể thao phù hợp với các hoạt động thể thao và giải trí ngoài trời.(运动男装适合体育和户外娱乐活动。)
  • 3. 描述男装的购买和搭配
  • 购买搭配:
  • Khi mua sắm namtrang, nên chọn những món phù hợp với phong cách và nhu cầu sử dụng của bản thân.(购买男装时,应选择符合个人风格和使用需求的款式。)
  • Namtrang có thể được phối hợp với nhiều phụ kiện khác nhau như cà vạt, đồng hồ, ví...(男装可以与多种配件搭配,如领带、手表、钱包等。)