- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sản nghiệp(产业)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sản nghiệp(各种产业)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的产业。例如:sản nghiệp công nghiệp(工业产业)
1. sản nghiệp công nghiệp- 意思:工业产业
- 例句:Việt Nam đang phát triển mạnh các sản nghiệp công nghiệp.(越南正在大力发展工业产业。)
2. sản nghiệp nông nghiệp- 意思:农业产业
- 例句:Sản nghiệp nông nghiệp đóng một phần quan trọng trong nền kinh tế của Việt Nam.(农业产业在越南经济中占有重要地位。)
3. sản nghiệp dịch vụ- 意思:服务业产业
- 例句:Sản nghiệp dịch vụ đang phát triển nhanh chóng trong Việt Nam.(服务业产业在越南迅速发展。)
4. sản nghiệp công nghệ- 意思:科技产业
- 例句:Công nghệ thông tin là một trong những sản nghiệp công nghệ quan trọng nhất.(信息技术是最重要的科技产业之一。)
5. sản nghiệp du lịch- 意思:旅游产业
- 例句:Sản nghiệp du lịch đang trở nên ngày càng quan trọng trong kinh tế Việt Nam.(旅游产业在越南经济中变得越来越重要。)
将“sản nghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:- sản:可以联想到“sản xuất”(生产),产业涉及生产商品和服务。
- nghệ:可以联想到“nghệ thuật”(艺术),一些产业如文化产业涉及艺术和创意。
- nghiệp:可以联想到“nghiệp vụ”(业务),产业涉及各种业务和经济活动。
1. 描述产业的重要性- 经济贡献:
- Sản nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của một nước.(产业在国家经济发展中扮演着重要角色。)
- Sản nghiệp giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cho người dân.(产业为民众创造了许多就业和收入机会。)
2. 描述不同产业的特点- 工业产业:
- Sản nghiệp công nghiệp thường liên quan đến việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ.(工业产业通常涉及商品和服务的生产。)
- Sản nghiệp công nghiệp đòi hỏi nhiều công nghệ và kỹ thuật.(工业产业需要许多技术和技术。)
3. 描述产业发展趋势- 产业升级:
- Nhiều nước đang nỗ lực nâng cấp và phát triển các sản nghiệp của mình.(许多国家正在努力升级和发展自己的产业。)
- Sản nghiệp mới đang xuất hiện và thay đổi cách chúng ta làm việc và sinh sống.(新兴产业正在出现并改变我们的工作和生活方式。)