• 动词:表示动作或状态的变化。例如:táitạo(再生)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:táitạo hiện tại(现在再生),táitạo đã(已经再生),sẽ tái tạo(将要再生)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Máy tính tái tạo dữ liệu(电脑再生数据)
    1. tái tạo cơ thể
  • 意思:身体再生
  • 例句:Sau khi tai nạn, anh ấy đã tái tạo cơ thể hoàn toàn.(事故后,他完全恢复了身体。)
  • 2. tái tạo môi trường
  • 意思:环境再生
  • 例句:Chúng ta cần nỗ lực tái tạo môi trường để bảo vệ地球.(我们需要努力再生环境以保护地球。)
  • 3. tái tạo năng lượng
  • 意思:能源再生
  • 例句:Năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng thân thiện với môi trường.(再生能源是环保的能源。)
  • 4. tái tạo tài nguyên
  • 意思:资源再生
  • 例句:Tái tạo tài nguyên là một trong những giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề tài nguyên.(资源再生是解决资源问题的重要方法之一。)
    将“táitạo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tái:可以联想到“tái”(再),表示再次或重复。
  • tạo:可以联想到“tạo”(造),表示创造或制造。
  • 结合记忆:
  • táitạo:将“tái”和“tạo”结合起来,表示“再次创造”或“重新制造”,即“再生”。
    1. 描述身体再生
  • 医学领域:
  • Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần thời gian để tái tạo cơ thể.(手术后,病人需要时间来恢复身体。)
  • 2. 描述环境再生
  • 环保领域:
  • Chúng ta cần tìm ra các giải pháp hiệu quả để tái tạo môi trường bị sa thải.(我们需要找到有效的方法来再生被污染的环境。)
  • 3. 描述能源再生
  • 能源领域:
  • Năng lượng tái tạo có thể giúp chúng ta giảm thiểu phụ thuộc vào năng lượng hóa học.(再生能源可以帮助我们减少对化学能源的依赖。)
  • 4. 描述资源再生
  • 资源管理领域:
  • Tái tạo tài nguyên là một trong những giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề tài nguyên.(资源再生是解决资源问题的重要方法之一。)