• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:mọc(生长)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:mọc rễ(正在生根), đã mọc rễ(已经生根), sẽ mọc rễ(将要生根)
  • 及物与不及物:mọc rễ 既可以作为及物动词,后面直接跟宾语,也可以作为不及物动词,表示状态。例如:Cây mọc rễ sâu trong đất.(树在土里深深扎根。)
    1. mọc rễ sâu
  • 意思:深深地生根
  • 例句:Cây mọc rễ sâu trong đất, không dễ bị gió thổi ngã.(树在土里深深扎根,不容易被风吹倒。)
  • 2. mọc rễ tại đây
  • 意思:在这里生根
  • 例句:Như một người移居, anh ấy đã mọc rễ tại đây.(作为一个移民,他已经在这里生根。)
  • 3. mọc rễ trong lòng
  • 意思:在心里生根
  • 例句:Tình yêu đã mọc rễ trong lòng hai người.(爱情已经在两个人的心里生根。)
    将“mọc rễ”拆分成两个部分,分别记忆:
  • mọc:可以联想到“mọc”(生长),生根是生长过程中的一个重要阶段。
  • rễ:可以联想到“rễ”(根),是植物生长的基础。
    1. 描述植物的生长过程
  • Cây mọc rễ nhanh chóng trong thời gian đầu xuân.(树在初春时节迅速生根。)
  • 2. 描述人在某地定居
  • Sau nhiều năm sống ở đây, chúng tôi đã mọc rễ và không muốn rời đi.(在这里生活多年后,我们已经生根,不想离开。)
  • 3. 描述情感的深化
  • Tình bạn đã mọc rễ sâu trong trái tim của chúng tôi.(友情已在我们心中生根。)