- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lập trình viên(程序员)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lập trình viên(各位程序员)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的程序员。例如:lập trình viên giỏi(优秀的程序员)
1. lập trình viên chuyên nghiệp- 意思:专业程序员
- 例句:Lập trình viên chuyên nghiệp cần có kỹ năng lập trình cao.(专业程序员需要有高水平的编程技能。)
2. lập trình viên full-stack- 意思:全栈程序员
- 例句:Lập trình viên full-stack có thể làm việc trên cả front-end và back-end.(全栈程序员可以在前端和后端工作。)
3. lập trình viên backend- 意思:后端程序员
- 例句:Lập trình viên backend chịu trách nhiệm xây dựng phần mã phía sau của ứng dụng.(后端程序员负责构建应用程序的后端代码。)
4. lập trình viên frontend- 意思:前端程序员
- 例句:Lập trình viên frontend làm việc với HTML, CSS và JavaScript để xây dựng giao diện người dùng.(前端程序员使用HTML、CSS和JavaScript来构建用户界面。)
将“lập trình viên”拆分成几个部分,分别记忆:- lập trình:可以联想到“lập trình”(编程),程序员的工作就是编程。
- viên:可以联想到“viên”(员),表示从事某种职业的人。
1. 描述程序员的工作内容- 编程工作:
- Lập trình viên thường làm việc với máy tính để viết và sửa mã.(程序员通常使用计算机编写和修改代码。)
- Lập trình viên cần hiểu rõ về cấu trúc dữ liệu và giải thuật.(程序员需要清楚地了解数据结构和算法。)
2. 描述程序员的技能要求- 技能要求:
- Lập trình viên cần có khả năng học hỏi và cập nhật kiến thức liên tục.(程序员需要有持续学习和更新知识的能力。)
- Lập trình viên nên có kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp tốt.(程序员应该具备良好的团队合作和沟通能力。)
3. 描述程序员的职业发展- 职业发展:
- Lập trình viên có thể phát triển thành kỹ sư phần mềm hoặc quản lý dự án.(程序员可以发展成为软件工程师或项目经理。)
- Lập trình viên có thể chọn chuyên sâu vào một lĩnh vực như AI, machine learning hoặc data science.(程序员可以选择深入研究AI、机器学习或数据科学等领域。)