• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người chuyển giới(跨性别者)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người chuyển giới(各种跨性别者)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的跨性别者。例如:người chuyển giới trẻ(年轻的跨性别者)
    1. người chuyển giới
  • 意思:跨性别者
  • 例句:Người chuyển giới là những người cảm thấy rằng giới tính của họ không phù hợp với giới tính được chỉ định khi sinh ra.(跨性别者是那些感觉他们的性别与出生时被指定的性别不符的人。)
  • 2. cộng đồng người chuyển giới
  • 意思:跨性别者社区
  • 例句:Cộng đồng người chuyển giới đang nỗ lực để nâng cao nhận thức về quyền lợi của họ.(跨性别者社区正在努力提高对他们权益的认识。)
  • 3. quyền lợi người chuyển giới
  • 意思:跨性别者权益
  • 例句:Những vấn đề về quyền lợi người chuyển giới đang ngày càng được quan tâm nhiều hơn.(关于跨性别者权益的问题越来越受到关注。)
  • 4. người chuyển giới nổi tiếng
  • 意思:著名的跨性别者
  • 例句:Những người chuyển giới nổi tiếng thường đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá thông tin.(著名的跨性别者在传播信息方面扮演着重要角色。)
    将“người chuyển giới”拆分成几个部分,分别记忆:
  • người:可以联想到“人”,即跨性别者是关于人的性别认同问题。
  • chuyển:可以联想到“转换”,即跨性别者可能经历了性别认同的转换。
  • giới:可以联想到“界”,即跨性别者跨越了传统性别界限。
    1. 描述跨性别者的身份认同
  • 性别认同:
  • Người chuyển giới thường cảm thấy rằng giới tính nội tại của họ không khớp với giới tính được chỉ định khi sinh ra.(跨性别者通常感觉他们的内在性别与出生时被指定的性别不匹配。)
  • 2. 讨论跨性别者的权益
  • 法律权益:
  • Các người chuyển giới cần được bảo vệ khỏi sự phân biệt đối xử vàiscrimination.(跨性别者需要受到保护,不受歧视。)
  • Các chính sách và pháp luật nên hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của người chuyển giới.(政策和法律应该支持和保护跨性别者的权益。)
  • 3. 讨论跨性别者的社会接受度
  • 社会接受:
  • Mọi người nên tôn trọng và chấp nhận người chuyển giới như những người bình thường khác.(人们应该尊重和接受跨性别者,就像接受其他普通人一样。)
  • Cộng đồng xã hội cần phải tạo điều kiện cho người chuyển giới sống cùng bình đẳng.(社会需要为跨性别者创造平等共处的条件。)