• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lụcquân(陆军)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lụcquân(各个陆军)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的陆军。例如:lụcquân Việt Nam(越南陆军)
    1. lụcquân Việt Nam
  • 意思:越南陆军
  • 例句:Lụcquân Việt Nam là lực lượng vũ trang của Việt Nam.(越南陆军是越南的武装力量。)
  • 2. lụcquân Mỹ
  • 意思:美国陆军
  • 例句:Lụcquân Mỹ là một trong những lực lượng mạnh nhất thế giới.(美国陆军是世界上最强大的军队之一。)
  • 3. lụcquân chiến tranh
  • 意思:战争陆军
  • 例句:Lụcquân chiến tranh đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến tranh.(战争陆军在战争中扮演着重要角色。)
  • 4. lụcquân huấn luyện
  • 意思:陆军训练
  • 例句:Lụcquân huấn luyện cần phải có kỹ năng và sức khỏe tốt.(陆军训练需要良好的技能和健康状况。)
    将“lụcquân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lục:可以联想到“lục”(陆),陆军主要在陆地上作战。
  • quân:可以联想到“quân”(军),陆军是军队的一个分支。
    1. 描述陆军的职责
  • 保卫国家:
  • Lụcquân có nhiệm vụ bảo vệ quốc gia và an ninh nội địa.(陆军有保卫国家和国内安全的任务。)
  • 2. 描述陆军的训练
  • 体能训练:
  • Lụcquân cần phải qua các bài tập thể lực và kỹ năng chiến đấu.(陆军需要进行体能和战斗技能训练。)
  • 3. 描述陆军的装备
  • 武器装备:
  • Lụcquân được trang bị đầy đủ các loại vũ khí và trang bị hiện đại.(陆军配备了各种现代化武器和装备。)