• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thư tín(书信)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thư tín(多封书信)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的书信。例如:thư tín tình cảm(情书)
    1. viết thư tín
  • 意思:写信
  • 例句:Tôi thường viết thư tín cho bạn bè ở xa.(我经常给远方的朋友写信。)
  • 2. nhận thư tín
  • 意思:收信
  • 例句:Hôm nay tôi nhận được một bức thư tín từ mẹ.(今天我收到了妈妈的一封信。)
  • 3. gửi thư tín
  • 意思:寄信
  • 例句:Bạn có thể gửi thư tín qua bưu điện.(你可以通过邮局寄信。)
  • 4. mở thư tín
  • 意思:拆信
  • 例句:Khi về nhà, anh mở thư tín và đọc nó.(回家后,他拆开信并阅读。)
  • 5. giữ thư tín
  • 意思:保存信件
  • 例句:Em giữ tất cả các bức thư tín từ anh ấy.(她保存了他所有的信件。)
    将“thư tín”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thư:可以联想到“thư”(信),书信是信件的一种。
  • tín:可以联想到“tin”(消息),书信是传递消息的一种方式。
    1. 描述写信的过程
  • 准备纸张和笔:
  • Trước khi viết thư tín, bạn cần chuẩn bị giấy và bút.(写信前,你需要准备纸和笔。)
  • Ghi tên người nhận và địa chỉ ở đầu trang.(在信纸的开头写上收信人的姓名和地址。)
  • 2. 描述收信的情感
  • 感到惊喜:
  • Khi nhận được thư tín từ người yêu, cô ấy cảm thấy rất vui mừng.(收到爱人的信时,她感到非常高兴。)
  • Cảm nhận怀旧:
  • Khi đọc những bức thư tín cũ, ông cảm thấy怀旧.(读旧信时,他感到怀旧。)
  • 3. 描述书信的传递
  • 通过邮局:
  • Thư tín được chuyển đến người nhận qua bưu điện.(信件通过邮局传递给收信人。)
  • Thư tín có thể mất nhiều thời gian trong quá trình chuyển递.(信件在传递过程中可能需要很长时间。)