• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:ĐôngKinh(东京)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
  • 1. ĐôngKinh, Nhật Bản
  • 意思:日本东京
  • 例句:ĐôngKinh, Nhật Bản là một thành phố lớn và phát triển.(日本东京是一个大且发达的城市。)
  • 2. Sân bay Quốc tế Narita, ĐôngKinh
  • 意思:东京成田国际机场
  • 例句:Sân bay Quốc tế Narita, ĐôngKinh là một trong những sân bay lớn nhất thế giới.(东京成田国际机场是世界上最大的机场之一。)
  • 3. Đại học Quốc gia 東京
  • 意思:东京大学
  • 例句:Đại học Quốc gia 東京 là một trong những trường đại học hàng đầu Nhật Bản.(东京大学是日本顶尖的大学之一。)
  • 将“ĐôngKinh”与“东京”联系起来记忆:
  • Đông:可以联想到“东”,表示东方,东京位于日本的东部。
  • Kinh:可以联想到“京”,在中文里“京”常用于城市名称,如北京、南京等。
  • 1. 描述东京的地理位置
  • ĐôngKinh nằm ở trung tâm của Nhật Bản.(东京位于日本的中心。)
  • 2. 描述东京的经济地位
  • ĐôngKinh là trung tâm kinh tế và văn hóa của Nhật Bản.(东京是日本经济和文化的中心。)
  • 3. 描述东京的旅游
  • ĐôngKinh có nhiều di tích lịch sử và địa điểm du lịch nổi tiếng.(东京有许多历史遗迹和著名的旅游景点。)