• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:la-va-bô(脸盆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các la-va-bô(各种脸盆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定材质或大小的脸盆。例如:la-va-bô bằng sứ(瓷脸盆)
    1. la-va-bô rửa mặt
  • 意思:洗脸盆
  • 例句:Tôi dùng la-va-bô rửa mặt mỗi sáng.(我每天早上都用脸盆洗脸。)
  • 2. la-va-bô lớn
  • 意思:大脸盆
  • 例句:La-va-bô lớn thường được sử dụng để giặt đồ.(大脸盆通常用来洗衣服。)
  • 3. la-va-bô nhỏ
  • 意思:小脸盆
  • 例句:Em bé thường được tắm trong la-va-bô nhỏ.(婴儿通常在小脸盆里洗澡。)
  • 4. la-va-bô bằng塑料
  • 意思:塑料脸盆
  • 例句:La-va-bô bằng塑料 dễ dàng mang運 và chịu lực.(塑料脸盆便于携带且耐用。)
  • 5. la-va-bô bằng gốm
  • 意思:陶瓷脸盆
  • 例句:La-va-bô bằng gốm có vẻ rất đẹp và sang trọng.(陶瓷脸盆看起来非常美观和高档。)
    将“la-va-bô”拆分成几个部分,分别记忆:
  • la:可以联想到“là”(是),脸盆是一种生活用品。
  • va:可以联想到“và”(和),脸盆与洗漱、清洁等活动相关。
  • bô:可以联想到“bồn”(盆),脸盆是一种盆状容器。
    1. 描述脸盆的用途
  • 洗漱用途:
  • La-va-bô thường được sử dụng để rửa mặt, rửa tay hoặc tắm.(脸盆通常用来洗脸、洗手或洗澡。)
  • La-va-bô cũng có thể được sử dụng để chứa nước để tưới cây.(脸盆也可以用来装水浇花。)
  • 2. 描述脸盆的材质
  • 材质选择:
  • La-va-bô có nhiều loại材质 khác nhau như sứ,塑料, gốm v.v...(脸盆有多种材质,如瓷、塑料、陶瓷等。)
  • La-va-bô bằng sứ thường được sử dụng trong các gia đình.(瓷脸盆通常被家庭使用。)
  • 3. 描述脸盆的大小
  • 大小选择:
  • La-va-bô có nhiều kích cỡ khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.(脸盆有多种大小,取决于用途。)
  • La-va-bô lớn thường được sử dụng trong các công việc rửa chén, rửa đồ.(大脸盆通常用于洗碗、洗衣服等工作。)