vẫnthạch

河内:[vən˦ˀ˥tʰajk̟̚˧˨ʔ] 顺化:[vəŋ˧˨tʰat̚˨˩ʔ] 胡志明市:[vəŋ˨˩˦tʰat̚˨˩˨]
同义词thiênthạch

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vẫn thạch(陨石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vẫn thạch(各种陨石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的陨石。例如:vẫn thạch lớn(大陨石)

使用场景


    1. 描述陨石的特征
  • 物理特征:
  • Vẫn thạch thường có hình dạng không đều và bề mặt thô ráp.(陨石通常形状不规则,表面粗糙。)
  • Vẫn thạch có thể chứa nhiều loại khoáng chất khác nhau.(陨石可能含有多种不同的矿物质。)
  • 2. 描述陨石的来源
  • 太空来源:
  • Vẫn thạch đến từ các thiên thể khác trong vũ trụ.(陨石来自宇宙中的其他天体。)
  • Vẫn thạch có thể đến từ các hành tinh, sao chổi hoặc sao nhỏ.(陨石可能来自行星、彗星或小行星。)
  • 3. 描述陨石的影响
  • 对地球的影响:
  • Một số vẫn thạch có thể gây ra ảnh hưởng lớn đến khí hậu Trái Đất.(一些陨石可能对地球气候产生重大影响。)
  • Vẫn thạch có thể tạo thành vũng nước hoặc thung lũng khi rơi xuống Trái Đất.(陨石坠落到地球时可能形成湖泊或陨石坑。)

联想记忆法


    将“vẫn thạch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vẫn:可以联想到“vẫn”(仍然),陨石是来自太空的“仍然”存在的物质。
  • thạch:可以联想到“thạch”(石),陨石是一种特殊的石头。

固定搭配


    1. vẫn thạch rơi xuống Trái Đất
  • 意思:陨石坠落到地球
  • 例句:Mỗi năm có nhiều vẫn thạch rơi xuống Trái Đất.(每年有很多陨石坠落到地球。)
  • 2. vẫn thạch ngoài hành tinh
  • 意思:外星陨石
  • 例句:Nhóm khoa học đã tìm thấy một số vẫn thạch ngoài hành tinh.(科学家们发现了一些外星陨石。)
  • 3. vẫn thạch nguyên khối
  • 意思:完整陨石
  • 例句:Một số vẫn thạch nguyên khối được bảo tồn trong các bảo tàng.(一些完整陨石被保存在博物馆中。)
  • 4. vẫn thạch có giá trị
  • 意思:有价值的陨石
  • 例句:Những vẫn thạch có giá trị thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.(有价值的陨石通常被用于科学研究。)