• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cây thường xanh(常绿树)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,用来比较事物的性质或状态。例如:thường xanh hơn(更常绿),thường xanh nhất(最常绿)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất thường xanh(非常常绿)
    1. cây thường xanh
  • 意思:常绿树
  • 例句:Cây thường xanh là những loại cây không mất lá trong mùa đông.(常绿树是那些在冬天不会落叶的树木。)
  • 2. rừng thường xanh
  • 意思:常绿林
  • 例句:Rừng thường xanh có thể tìm thấy ở các khu vực có khí hậu ấm áp.(常绿林可以在气候温暖的地区找到。)
  • 3. cây thường xanh tự nhiên
  • 意思:天然常绿树
  • 例句:Cây thường xanh tự nhiên có thể giúp làm dịu nhiệt độ môi trường xung quanh.(天然常绿树可以帮助降低周围环境的温度。)
  • 4. cây thường xanh nhân tạo
  • 意思:人工常绿树
  • 例句:Cây thường xanh nhân tạo thường được trồng trong các công viên để làm đẹp.(人工常绿树通常被种植在公园里以美化环境。)
  • 5. cây thường xanh trong nhà
  • 意思:室内常绿植物
  • 例句:Cây thường xanh trong nhà giúp làm sạch không khí và tạo cảm giác thoải mái.(室内常绿植物有助于净化空气并营造舒适感。)
    将“thường xanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thường:可以联想到“thường xuyên”(经常),常绿植物一年四季都是绿色的。
  • xanh:可以联想到“màu xanh”(绿色),常绿植物的主要特征就是绿色。
    1. 描述植物的季节性特征
  • Cây thường xanh không mất lá trong bốn mùa, tạo nên cảnh quan xanh tươi quanh năm.(常绿植物在四季都不落叶,营造出全年绿意盎然的景观。)
  • 2. 描述气候对植物的影响
  • Khí hậu ấm áp và ướt là điều kiện lý tưởng cho cây thường xanh phát triển.(温暖湿润的气候是常绿植物生长的理想条件。)
  • 3. 描述常绿植物的生态作用
  • Cây thường xanh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và làm dịu nhiệt độ.(常绿植物在保护环境和调节温度方面发挥着重要作用。)