• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Hô-sê(欧瑟亚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
  • 1. Ông Hô-sê
  • 意思:欧瑟亚先生
  • 例句:Ông Hô-sê là một nhà khoa học nổi tiếng.(欧瑟亚先生是一位著名的科学家。)
  • 2. Nhà Hô-sê
  • 意思:欧瑟亚家
  • 例句:Nhà Hô-sê có một vườn cây rất đẹp.(欧瑟亚家有一个非常美丽的花园。)
  • 3. Công ty Hô-sê
  • 意思:欧瑟亚公司
  • 例句:Công ty Hô-sê là một trong những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ.(欧瑟亚公司是科技领域的领先公司之一。)
  • 4. Sách của Hô-sê
  • 意思:欧瑟亚的书
  • 例句:Sách của Hô-sê đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.(欧瑟亚的书已经被翻译成许多不同的语言。)
  • 将“Hô-sê”与“欧瑟亚”联系起来:
  • Hô-sê:可以联想到“Hô-sê”(欧瑟亚),作为一个专有名词,它直接对应中文名字“欧瑟亚”。
  • 专有名词:可以联想到人名、地名等专有名词,它们通常在不同语言中保持相似或对应的形式。
  • 1. 介绍欧瑟亚的身份或职业
  • Nhà khoa học Hô-sê đã phát minh ra nhiều thiết bị hữu ích.(科学家欧瑟亚发明了许多有用的设备。)
  • 2. 描述欧瑟亚的住所或家庭
  • Nhà Hô-sê nằm ở một khu phố yên tĩnh.(欧瑟亚的家位于一个安静的街区。)
  • 3. 讨论欧瑟亚的公司或业务
  • Công ty Hô-sê đã mở rộng hoạt động vào nhiều lĩnh vực mới.(欧瑟亚公司已经扩展到许多新的领域。)
  • 4. 提及欧瑟亚的作品或成就
  • Sách của Hô-sê đã giúp nhiều người hiểu rõ hơn về khoa học.(欧瑟亚的书帮助许多人更深入地理解科学。)