• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Quý Châu(贵州)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与贵州相关的特定事物。例如:tỉnh Quý Châu(贵州省)
    1. tỉnh Quý Châu
  • 意思:贵州省
  • 例句:Tỉnh Quý Châu là một tỉnh nằm ở phía tây nam Trung Quốc.(贵州省位于中国西南部。)
  • 2. núi Wuling ở Quý Châu
  • 意思:贵州武陵山
  • 例句:Núi Wuling ở Quý Châu là một khu vực phong cảnh đẹp.(贵州武陵山是一个风景优美的地区。)
  • 3. rượu baijiu của Quý Châu
  • 意思:贵州茅台酒
  • 例句:Rượu baijiu của Quý Châu là một loại rượu rất nổi tiếng.(贵州茅台酒是一种非常著名的酒。)
  • 4. văn hóa dân tộc thiểu số tại Quý Châu
  • 意思:贵州少数民族文化
  • 例句:Văn hóa dân tộc thiểu số tại Quý Châu rất phong phú và đa dạng.(贵州的少数民族文化非常丰富多样。)
  • 5. du lịch Quý Châu
  • 意思:贵州旅游
  • 例句:Du lịch Quý Châu là một trải nghiệm thú vị với nhiều điểm đến du lịch hấp dẫn.(贵州旅游是一种有趣的体验,有许多吸引人的旅游目的地。)
    将“Quý Châu”与贵州的地理、文化特色联系起来记忆:
  • Quý Châu:可以联想到“貴州”(贵州),贵州是中国的一个省份,以其丰富的自然景观和少数民族文化而闻名。
  • tỉnh:可以联想到“省”(省),Quý Châu是一个省份的名称。
    1. 描述贵州的地理位置
  • Tỉnh Quý Châu nằm ở phía tây nam Trung Quốc, giáp giới với các tỉnh như Vân Nam, Quý Tây, và Chongqing.(贵州省位于中国西南部,与云南、广西和重庆等省份接壤。)
  • 2. 描述贵州的自然景观
  • Quý Châu nổi tiếng với nhiều hang động tự nhiên và thác nước.(贵州以众多的天然溶洞和瀑布而闻名。)
  • 3. 描述贵州的文化特色
  • Văn hóa dân tộc thiểu số tại Quý Châu bao gồm nhiều phong tục tập quán và lễ hội đặc sắc.(贵州的少数民族文化包括许多独特的风俗习惯和节日。)