• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhotôn(受人尊敬的儒者)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhotôn(许多受人尊敬的儒者)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的儒者。例如:nhotôn thông thái(开明的受人尊敬的儒者)
    1. nhotôn học giả
  • 意思:学者型儒者
  • 例句:Những nhotôn học giả thường được học sinh kính仰。(学者型儒者通常受到学生的尊敬。)
  • 2. nhotôn đạo đức
  • 意思:道德高尚的儒者
  • 例句:Nhotôn đạo đức luôn là người dẫn dắt trong xã hội.(道德高尚的儒者总是社会的引领者。)
  • 3. nhotôn văn hóa
  • 意思:文化儒者
  • 例句:Nhotôn văn hóa đóng góp nhiều vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.(文化儒者对保护和发展传统文化做出了巨大贡献。)
  • 4. nhotôn giáo dục
  • 意思:教育儒者
  • 例句:Nhotôn giáo dục luôn quan tâm đến chất lượng giáo dục cho học sinh.(教育儒者总是关心学生的教育质量。)
    将“nhotôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhọt:可以联想到“nhọt”(温和),儒者通常给人以温和、谦逊的印象。
  • ôn:可以联想到“ôn”(尊敬),儒者因其高尚的道德和智慧而受到尊敬。
    1. 描述儒者的品质
  • 道德品质:
  • Nhotôn là người có đạo đức cao và được xã hội kính仰.(儒者是道德高尚且受社会尊敬的人。)
  • Nhotôn luôn sống theo những nguyên tắc đạo đức.(儒者总是遵循道德原则生活。)
  • 2. 描述儒者在社会中的角色
  • 社会角色:
  • Nhotôn thường đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và truyền bá văn hóa.(儒者在教育和传播文化方面扮演着重要角色。)
  • Nhotôn là người dẫn dắt và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.(儒者是引导和激励年轻一代的人。)
  • 3. 描述儒者对文化的贡献
  • 文化贡献:
  • Nhotôn đã giúp hình thành và phát triển nhiều giá trị văn hóa truyền thống.(儒者帮助形成和发展了许多传统价值观。)
  • Nhotôn là người truyền bá và bảo tồn những giá trị văn hóa quan trọng.(儒者是传播和保护重要文化价值的人。)