人称变化:根据主语的人称和数变化。例如:nói dối(第三人称单数),nói dối chúng ta(第一人称复数)
1. nói dối người khác
意思:对别人撒谎
例句:Bạn không nên nói dối người khác vì điều đó không phải là hành vi tốt.(你不应该对别人撒谎,因为那不是好行为。)
2. nói dối để che đậy sự thật
意思:撒谎以掩盖真相
例句:Nhiều khi con người nói dối để che đậy sự thật, nhưng điều đó chỉ làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.(很多时候人们撒谎以掩盖真相,但那只会让事情变得更糟。)
3. nói dối để tránh trách nhiệm
意思:撒谎以逃避责任
例句:Người ta đôi khi nói dối để tránh trách nhiệm, nhưng điều này không giải quyết vấn đề mà chỉ làm cho nó trở nên phức tạp hơn.(人们有时撒谎以逃避责任,但这并不解决问题,只是使它变得更复杂。)
将“nóidối”拆分成几个部分,分别记忆:
nói:可以联想到“nói”(说),撒谎是一种说话行为。
dối:可以联想到“dối”(假),撒谎意味着说假话。
通过联想“说”和“假”来记忆“nóidối”(撒谎)这个动词。
1. 教育场景
教育孩子诚实:
Cha mẹ nên dạy con mình không nên nói dối và luôn nói sự thật.(父母应该教育孩子不要撒谎,总是说真话。)
2. 工作场景
处理不诚实行为:
Trong công việc, nếu bạn phát hiện ai đó nói dối, bạn cần phải giải quyết vấn đề một cách công bằng và minh bạch.(在工作中,如果你发现有人撒谎,你需要公正和透明地解决问题。)
3. 社交场景
建立信任:
Để có được sự tin cậy của người khác, bạn cần tránh nói dối và luôn giữ lời hứa.(为了获得他人的信任,你需要避免撒谎并始终遵守承诺。)