• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:nóidối(撒谎)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nóidối(现在时),đã nói dối(过去时),sẽ nói dối(将来时)
  • 人称变化:根据主语的人称和数变化。例如:nói dối(第三人称单数),nói dối chúng ta(第一人称复数)
    1. nói dối người khác
  • 意思:对别人撒谎
  • 例句:Bạn không nên nói dối người khác vì điều đó không phải là hành vi tốt.(你不应该对别人撒谎,因为那不是好行为。)
  • 2. nói dối để che đậy sự thật
  • 意思:撒谎以掩盖真相
  • 例句:Nhiều khi con người nói dối để che đậy sự thật, nhưng điều đó chỉ làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.(很多时候人们撒谎以掩盖真相,但那只会让事情变得更糟。)
  • 3. nói dối để tránh trách nhiệm
  • 意思:撒谎以逃避责任
  • 例句:Người ta đôi khi nói dối để tránh trách nhiệm, nhưng điều này không giải quyết vấn đề mà chỉ làm cho nó trở nên phức tạp hơn.(人们有时撒谎以逃避责任,但这并不解决问题,只是使它变得更复杂。)
    将“nóidối”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nói:可以联想到“nói”(说),撒谎是一种说话行为。
  • dối:可以联想到“dối”(假),撒谎意味着说假话。
  • 通过联想“说”和“假”来记忆“nóidối”(撒谎)这个动词。
    1. 教育场景
  • 教育孩子诚实:
  • Cha mẹ nên dạy con mình không nên nói dối và luôn nói sự thật.(父母应该教育孩子不要撒谎,总是说真话。)
  • 2. 工作场景
  • 处理不诚实行为:
  • Trong công việc, nếu bạn phát hiện ai đó nói dối, bạn cần phải giải quyết vấn đề một cách công bằng và minh bạch.(在工作中,如果你发现有人撒谎,你需要公正和透明地解决问题。)
  • 3. 社交场景
  • 建立信任:
  • Để có được sự tin cậy của người khác, bạn cần tránh nói dối và luôn giữ lời hứa.(为了获得他人的信任,你需要避免撒谎并始终遵守承诺。)