• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:gián đoạn(间断的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过其他方式表达。例如:gián đoạn hơn(更间断的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất gian đoạn(非常间断的)
  • 1. gian đoạn thời gian
  • 意思:时间上的间断
  • 例句:Việc làm việc của chúng tôi đã gặp phải gian đoạn thời gian khi máy móc hỏng.(我们的工作因为机械故障而遇到了时间上的间断。)
  • 2. gian đoạn liên lạc
  • 意思:联系上的间断
  • 例句:Giữ liên lạc không gian đoạn là quan trọng trong quá trình làm việc.(在工作过程中保持联系不间断是很重要的。)
  • 3. gian đoạn hoạt động
  • 意思:活动上的间断
  • 例句:Do thời tiết xấu, các hoạt động ngoài trời đã bị gian đoạn.(由于天气恶劣,户外活动出现了间断。)
  • 将“gián đoạn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gián:可以联想到“gián tiếp”(间接的),间接的联系或活动可能会造成间断。
  • đoạn:可以联想到“đoạn văn”(段落),段落之间的间断可以指文章或讲话中的间断。
  • 1. 描述工作或活动的间断
  • 工作间断:
  • Công việc của chúng tôi đã bị gian đoạn do lý do kỹ thuật.(我们的工作因为技术原因而间断了。)
  • Hoạt động của nhóm nghiên cứu đã bị gian đoạn trong thời gian qua.(研究小组的活动最近间断了。)
  • 2. 描述通信或联系的间断
  • 通信间断:
  • Vì sự cố mạng, liên lạc giữa hai văn phòng đã bị gian đoạn.(由于网络故障,两个办公室之间的联系出现了间断。)
  • Gián đoạn liên lạc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.(联系的间断可能会影响工作效率。)