• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:phòng dịch(防疫)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phòng dịch hiện tại(现在防疫)、phòng dịch đã qua(过去防疫)、phòng dịch tương lai(将来防疫)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行防疫动作,有时也可以有宾语指明防疫的对象。例如:Chúng ta phải phòng dịch bệnh virus(我们必须防疫病毒)
    1. phòng dịch bệnh
  • 意思:防疫疾病
  • 例句:Nhiệm vụ của y tế là phòng dịch bệnh và chữa bệnh.(医疗的任务是防疫疾病和治疗疾病。)
  • 2. phòng dịch dịch tễ
  • 意思:防疫卫生
  • 例句:Phòng dịch dịch tễ là việc quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.(防疫卫生是保护社区健康的重要工作。)
  • 3. phòng dịch bệnh cúm
  • 意思:防疫流感
  • 例句:Mỗi năm, trung tâm y tế sẽ tổ chức phòng dịch bệnh cúm cho trẻ em.(每年,医疗中心会为儿童组织防疫流感。)
  • 4. phòng dịch bệnh dịch
  • 意思:防疫疫情
  • 例句:Khi có dịch bệnh, chính quyền cần thực hiện các biện pháp phòng dịch kịp thời.(当有疫情时,政府需要及时实施防疫措施。)
    将“phòng dịch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phòng:可以联想到“phòng”(房间),防疫就像是在“房间”里防止疾病进入。
  • dịch:可以联想到“dịch”(传播),防疫的目的就是阻止疾病的传播。
    1. 描述防疫措施
  • 个人防护:
  • Mỗi người nên đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên để phòng dịch bệnh virus.(每个人都应该戴口罩和经常洗手以防疫病毒。)
  • 2. 描述防疫政策
  • 政府政策:
  • Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách phòng dịch để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.(政府已经出台了许多防疫政策来阻止疫情的传播。)
  • 3. 描述防疫教育
  • 公共教育:
  • Trường học cần tổ chức các buổi học về phòng dịch để nâng cao nhận thức của học sinh.(学校需要组织防疫课程以提高学生的认识。)