- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:dũng cảm(勇敢)
- 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式可以通过添加后缀“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:dũng cảm hơn(更勇敢),dũng cảm nhất(最勇敢)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất dũng cảm(非常勇敢)
- 1. dũng cảm trong chiến đấu
- 意思:战斗中勇敢
- 例句:Người lính này rất dũng cảm trong chiến đấu.(这位士兵在战斗中非常勇敢。)
- 2. dũng cảm đối mặt với khó khăn
- 意思:面对困难时勇敢
- 例句:Cậu bé dũng cảm đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống.(这个男孩在面对生活中的困难时很勇敢。)
- 3. dũng cảm trong công việc
- 意思:工作中勇敢
- 例句:Các công nhân xây dựng dũng cảm trong công việc.(建筑工人在工作中很勇敢。)
- 4. dũng cảm trong cuộc sống
- 意思:生活中勇敢
- 例句:Bà ấy luôn dũng cảm trong cuộc sống dù gặp bao nhiêu khó khăn.(尽管遇到许多困难,她在生活中总是很勇敢。)
- 5. dũng cảm trong tình yêu
- 意思:爱情中勇敢
- 例句:Em ấy rất dũng cảm trong tình yêu, không sợ bị từ chối.(她在爱情中很勇敢,不怕被拒绝。)
- 将“dũng cảm”拆分成几个部分,分别记忆:
- dũng:可以联想到“dũng sĩ”(勇士),勇敢的人。
- cảm:可以联想到“cảm xúc”(感情),勇敢是一种感情或态度。
- 1. 描述人物的勇敢品质
- 性格特征:
- Người ấy rất dũng cảm và không sợ hãi trước bất kỳ rủi ro nào.(那个人很勇敢,不怕任何危险。)
- 2. 描述在特定情况下的勇敢行为
- 面对挑战:
- Khi gặp phải rủi ro, anh ấy luôn tỏ ra dũng cảm và quyết tâm.(面对危险时,他总是表现出勇敢和决心。)
- 3. 描述在团队或集体中的勇敢精神
- 团队精神:
- Đội hình này được biết đến với tinh thần dũng cảm và đoàn kết.(这个团队以其勇敢和团结精神而闻名。)