- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:natri(钠)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các natri(各种钠)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钠。例如:natri nguyên sinh(原生钠)
1. natri nguyên sinh- 意思:原生钠
- 例句:Natri nguyên sinh là một chất nguyên tố rất quý giá trong ngành hóa học.(原生钠是化学领域中非常宝贵的一种元素。)
2. natri cloua- 意思:氯化钠
- 例句:Natri cloua là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể con người.(氯化钠是人体必需的一种营养物质。)
3. natri oxit- 意思:氧化钠
- 例句:Natri oxit có thể tìm thấy trong nhiều sản phẩm hóa học.(氧化钠可以在许多化学产品中找到。)
4. natri hua- 意思:氢氧化钠
- 例句:Natri hua là một chất lỏng mạnh, cần phải lưu ý khi sử dụng.(氢氧化钠是一种强碱,使用时需要注意。)
5. natri carbonat- 意思:碳酸钠
- 例句:Natri carbonat được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và gia đình.(碳酸钠在工业和家庭中被广泛使用。)
将“natri”与“钠”联系起来记忆:- natri:可以联想到“natri”(钠),钠是一种化学元素,符号为Na。
- 钠:可以联想到“钠”(natri),钠在中文中读作“natri”,是一种金属元素。
1. 描述钠的化学性质- Natri có số điện tích âm, thường kết hợp với các nguyên tố có số điện tích dương trong các hợp chất.(钠带有负电荷,通常与带正电荷的元素结合形成化合物。)
2. 描述钠的用途- Natri được sử dụng trong việc sản xuất muối, hóa chất và các sản phẩm khác.(钠被用于生产食盐、化学品和其他产品。)
3. 描述钠在人体中的作用- Natri có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải và lưu lượng máu trong cơ thể.(钠在维持电解质平衡和血液循环中起着重要作用。)