• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanhlong(火龙果)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanhlong(各种火龙果)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的火龙果。例如:thanhlong đỏ(红火龙果)
    1. thanhlong đỏ
  • 意思:红火龙果
  • 例句:Thanhlong đỏ có lớp vỏ màu đỏ và pulp màu trắng.(红火龙果有红色的外皮和白色的果肉。)
  • 2. thanhlong trắng
  • 意思:白火龙果
  • 例句:Thanhlong trắng có lớp vỏ màu xanh và pulp màu trắng.(白火龙果有绿色的外皮和白色的果肉。)
  • 3. thanhlong tươi
  • 意思:新鲜火龙果
  • 例句:Có nhiều thanhlong tươi trong siêu thị hôm nay.(今天超市里有很多新鲜的火龙果。)
  • 4. thanhlong khô
  • 意思:干火龙果
  • 例句:Thanhlong khô có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.(干火龙果可以被加工成许多不同的食品。)
  • 5. thanhlong tươi ngon
  • 意思:美味新鲜的火龙果
  • 例句:Em thích ăn thanhlong tươi ngon vì nó rất ngọt và có nhiều vitamin.(我喜欢吃水果新鲜美味的火龙果,因为它很甜并且富含维生素。)
    将“thanhlong”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(纯洁),火龙果的果肉颜色纯洁。
  • long:可以联想到“long”(龙),火龙果的外皮有鳞片状的纹理,类似于龙的鳞片。
    1. 描述火龙果的特征
  • 外观特征:
  • Thanhlong có hình dạng trái tròn, có lớp vỏ ngoài màu đỏ hoặc xanh.(火龙果呈圆形,外皮呈红色或绿色。)
  • Thanhlong có lớp vỏ ngoài có nhiều thắt lọng, giống như lớp da của rồng.(火龙果外皮有许多鳞片,类似于龙的皮肤。)
  • 2. 描述火龙果的营养价值
  • 营养价值:
  • Thanhlong chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin C, kali và fiber.(火龙果含有许多营养成分,包括维生素C、钾和纤维。)
  • Thanhlong có lợi cho sức khỏe vì nó giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa các bệnh tim mạch.(火龙果对健康有益,因为它有助于降低胆固醇和预防心血管疾病。)
  • 3. 描述火龙果的食用方法
  • 食用方法:
  • Thanhlong có thể được ăn trực tiếp sau khi rửa sạch.(火龙果洗净后可以直接食用。)
  • Thanhlong cũng có thể được chế biến thành smoothie, salad hay các món tráng miệng khác.(火龙果也可以被加工成冰沙、沙拉或其他小吃。)